Your vision will become clear only when you look into your heart.... Who looks outside, dreams. Who looks inside, awakens. Carl Jung
Sunday, July 27, 2025
Interesting articles
https://saigonnhonews.com/thoi-su/viet-nam/nu-bac-si-khoac-ao-blue-mac-ao-tu-phuc-vu-nguoi-ngheo/
BS ni cô Thích Nữ Liên Thanh
https://tiasang.com.vn/van-hoa/am-thuc-cao-cap-trong-quan-an-binh-dan/
https://tiasang.com.vn/van-hoa/nguoi-da-di-roi-chu-con-de-lai/
về các nhân vật nghệ sĩ ngoài Bắc Đặng Đình Hưng, Trần Dần, các văn nghệ hoạ sĩ trẻ sau họ....
https://tiasang.com.vn/van-hoa/lang-nghe-thien-nhien-mot-goc-nhin-tu-hien-tuong-hoc-va-khoa-hoc-sinh-thai-am-hoc/
Sensitive data and DOGE:
https://www.npr.org/2025/04/15/nx-s1-5355896/doge-nlrb-elon-musk-spacex-security
https://www.npr.org/2025/03/26/nx-s1-5339842/doge-data-access-privacy-act-social-security-treasury-opm-lawsuit
Friday, July 18, 2025
“Chủ nghĩa Dân tộc Mới” tại Việt Nam
“Chủ nghĩa Dân tộc Mới” tại Việt Nam
Posted on 14/07/2025 by Boxit VN
Vũ Hoàng Linh
Chủ nghĩa dân tộc chưa bao giờ là câu trả lời tự động cho sự phát triển. Nó là công cụ, và như mọi công cụ, giá trị thực sự của nó nằm ở cách quốc gia biết vận hành trong từng hoàn cảnh cụ thể.
Không nhiều quốc gia có lịch sử gắn chặt với ý chí sinh tồn dân tộc như Việt Nam. Qua hơn một thiên niên kỷ chống Bắc thuộc, những cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông, các trận đánh lừng danh tại Bạch Đằng, Chi Lăng, Đống Đa, và sau cùng là hai cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ thế kỷ 20, lịch sử Việt Nam được dệt nên bằng những chương sử oai hùng về lòng bất khuất và khát vọng độc lập.
Chính lịch sử ấy tạo nên một nền tảng tâm lý dân tộc đặc biệt: Sự tự tôn rất sâu sắc về bản lĩnh sinh tồn của chính mình. Trong tâm thức phổ biến, người Việt lớn lên với niềm tin rằng dân tộc mình nhỏ bé về địa lý nhưng chưa từng chịu khuất phục trước những kẻ mạnh hơn về vũ khí, quân sự, tài lực. Đây là chất keo tinh thần gắn kết xã hội suốt nhiều thế hệ, đặc biệt trong những giai đoạn thử thách.
Thế hệ trẻ hôm nay — những người sinh ra khi đất nước đã hòa bình, hội nhập, kinh tế tăng trưởng nhanh — vẫn tiếp tục thừa hưởng niềm tự hào ấy như một phần của bản sắc văn hóa. Họ có lý do để tự tin khi nhắc lại lịch sử đấu tranh của cha ông, coi đó như tấm hộ chiếu tinh thần bước vào thế giới.
Thế nhưng, chính trong niềm tự hào chính đáng ấy, cũng nảy sinh những khe hở tâm lý khó tránh. Trong khi nhiều quốc gia Đông Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, thậm chí cả Trung Quốc, đã vươn lên thành những cường quốc về công nghệ, giáo dục, khoa học và quản trị thể chế, thì Việt Nam vẫn còn khoảng cách đáng kể về nhiều mặt phát triển thực chất. Thành tựu tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong ba thập niên Đổi mới là rất ấn tượng, nhưng những cải cách thể chế sâu sắc, sự độc lập trong hệ thống pháp quyền, năng lực nghiên cứu khoa học đỉnh cao và vị thế trong chuỗi giá trị công nghệ toàn cầu vẫn còn là bài toán đang mở.
Điều này tạo nên một thứ tâm lý dân tộc đặc biệt: vừa tự hào rất mạnh, vừa mang trong mình mặc cảm tiềm ẩn. Khi so sánh với những chuẩn mực phát triển cao hơn, dễ nảy sinh cảm giác nhạy cảm, thậm chí phòng vệ, trước những phê bình hay đề xuất thay đổi về mô hình thể chế, chuẩn mực quản trị hay tiêu chuẩn quốc tế.
Chính sự pha trộn ấy khiến phản ứng dân tộc chủ nghĩa tại Việt Nam dao động giữa hai cực: khi có thành tựu mới hay có sự kiện quốc tế ghi nhận như một trận bóng đá thắng Thái Lan hay Trung Quốc, hoặc một nhân tài người Việt giành giải cao trong một kỳ thi quốc tế, niềm tự hào dân tộc dễ dàng được khuếch đại mạnh mẽ trong xã hội. Nhưng khi đối mặt với những tranh luận về cải cách pháp quyền, kiểm soát quyền lực, tự do báo chí, quyền công dân — các nền tảng thiết yếu cho một quốc gia phát triển bền vững — thì lại thường xuất hiện tâm thế nghi ngại, cảnh giác, thậm chí gán ghép là “mô hình xa lạ với điều kiện Việt Nam”.
Đây chính là điểm khởi đầu then chốt để hiểu rõ vì sao chủ nghĩa dân tộc Việt Nam hiện nay vừa là sức mạnh tinh thần rất lớn, nhưng cũng là vùng trũng dễ tạo ra lực cản trong tiến trình cải cách thể chế sâu sắc.
Lòng yêu nước như một chiếc van chính trị
Chủ nghĩa dân tộc, tự bản chất, chưa bao giờ chỉ là dòng chảy tự phát của tình cảm yêu nước. Nó luôn gắn liền với cấu trúc quyền lực, với cách mà nhà nước kiến tạo và dẫn dắt ý thức hệ quốc gia. Tại Việt Nam, từ khi bước vào thế kỷ 20 đầy biến động, chủ nghĩa dân tộc không chỉ là sức mạnh tinh thần huy động xã hội chống ngoại xâm, mà còn trở thành trụ cột chính trị bảo vệ cấu trúc quyền lực.
Trong giai đoạn chiến tranh, vai trò tập hợp của chủ nghĩa dân tộc là điều không thể phủ nhận. Đó là vũ khí tinh thần giúp một dân tộc nhỏ bé có thể đối đầu với những cường quốc quân sự vượt trội hơn rất nhiều lần. Nhưng khi hòa bình lập lại, trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh toàn cầu gay gắt, chủ nghĩa dân tộc tiếp tục được duy trì như một cơ chế củng cố chính danh chính trị trong điều kiện mới: khi thách thức không còn đến từ bom đạn, mà đến từ áp lực cải cách thể chế, từ các chuẩn mực quốc tế về quyền con người, pháp quyền độc lập, quản trị minh bạch và sự vận hành của xã hội dân sự.
Trong thực tế, chủ nghĩa dân tộc ở Việt Nam thường được kích hoạt có chủ đích vào những thời điểm nhạy cảm. Một ví dụ rõ rệt là sự kiện Trung Quốc hạ đặt giàn khoan Hải Dương 981 năm 2014 trên vùng đặc quyền kinh tế Việt Nam. Chỉ trong vài ngày, các cuộc biểu tình phản đối bùng nổ mạnh mẽ tại nhiều thành phố lớn, thể hiện tinh thần yêu nước sôi sục trong quần chúng. Thế nhưng, chỉ sau đó ít lâu, toàn bộ các cuộc tuần hành bị kiểm soát và chấm dứt nhanh chóng. Người dân được phép bộc lộ cảm xúc trong một không gian giới hạn, đủ để củng cố tinh thần đoàn kết quốc gia, nhưng không được phép vượt ra ngoài vùng kiểm soát chính trị nội bộ hay gây ảnh hưởng tới các chiến lược và chính sách đã được xác định.
Song song với các vấn đề đối ngoại, chủ nghĩa dân tộc cũng được vận hành như một lớp đệm trong nội trị. Khi Việt Nam ngày càng đứng trước các yêu cầu toàn cầu về tự do báo chí, độc lập tư pháp, quản trị quyền lực, thì các khái niệm như “diễn biến hòa bình”, “thế lực thù địch”, “âm mưu lật đổ” thường xuất hiện trong diễn ngôn chính trị, như một cách chuyển hướng tranh luận thể chế sang câu chuyện bảo vệ chủ quyền quốc gia.
Nếu nhìn trong tương quan khu vực, cách vận hành chủ nghĩa dân tộc tại Việt Nam đang ở giữa hai mô hình cực đoan hóa rõ nét: Trung Quốc và Hàn Quốc.
Trung Quốc đẩy chủ nghĩa dân tộc thành cỗ máy chính trị khổng lồ, vận hành như một dạng quyền lực mềm kiểm soát xã hội. Những làn sóng bài Nhật, phản Mỹ, tẩy chay thương hiệu quốc tế — từ chiến dịch phản đối Lotte khi Hàn Quốc triển khai hệ thống phòng thủ THAAD, đến việc tấn công các thương hiệu như H&M, Nike, Zara vì phát ngôn về Tân Cương — đều cho thấy Bắc Kinh không chỉ dùng dân tộc chủ nghĩa để củng cố lòng trung thành trong nước, mà còn làm đòn bẩy đàm phán trong thế đối đầu với phương Tây.
Ngược lại, Hàn Quốc đã khéo léo chuyển hóa niềm tự hào dân tộc thành động lực cải cách thể chế và năng lực cạnh tranh toàn cầu. Sự kiện hàng triệu người Hàn xuống đường trong cuộc biểu tình ôn hòa dẫn đến việc phế truất Tổng thống Park Geun-hye năm 2017 hay Tổng thống Yoon Suk Yeol năm 2025 chính là biểu hiện của một dạng chủ nghĩa dân tộc trưởng thành: biết tự hào nhưng vẫn duy trì khả năng phản biện và điều chỉnh quyền lực dựa trên pháp trị vững chắc.
Trong tương quan ấy, Việt Nam đang đứng ở thế lưỡng nan đặc thù. Vừa cần duy trì chủ nghĩa dân tộc như nền tảng ổn định hệ thống, vừa muốn tận dụng nó làm động lực phát triển, nhưng lại thiếu nền pháp trị cởi mở đủ mạnh để kiểm soát quyền lực minh bạch như Hàn Quốc, và cũng chưa đi xa tới mức vận hành cực đoan hóa như Trung Quốc. Cách sử dụng chủ nghĩa dân tộc vì vậy vẫn còn nặng tính phòng vệ hơn là chuyển hóa thành sức mạnh nội sinh thực sự.
…Thế hệ trẻ và sự hình thành “chủ nghĩa dân tộc phòng vệ”
Một trong những biểu hiện phức tạp và đặc trưng nhất của chủ nghĩa dân tộc Việt Nam hiện nay nằm ở cách thế hệ trẻ tiếp nhận và vận hành nó. Khác với các thế hệ đi trước — những người đã trực tiếp trải qua chiến tranh, thiếu thốn, tái thiết — lớp trẻ Việt Nam hôm nay lớn lên trong hòa bình, trong bầu không khí hội nhập sâu rộng, với cơ hội tiếp cận gần như tức thì với công nghệ toàn cầu, văn hóa quốc tế và thị trường thế giới.
Nhưng trong khi thế giới mở ra trước mắt họ, thì trong tâm thức, một phần rất lớn thế hệ trẻ vẫn được nhào nặn trong khuôn khổ nhận thức đậm đặc của lịch sử chiến thắng. Từ những năm đầu trên ghế nhà trường, họ được nuôi dưỡng bởi các bài học về chiến thắng ngoại xâm, về truyền thống kiên cường của dân tộc, về vai trò tối thượng của nhà nước trong sự nghiệp bảo vệ và dựng xây tổ quốc. Những câu chuyện đó tạo nên niềm tự hào dân tộc mạnh mẽ, nhưng đồng thời cũng hình thành một tầng lớp nhận thức rất đặc thù: chủ nghĩa dân tộc phòng vệ (defensive nationalism).
Trong hình thái này, lòng tự hào dân tộc dần trở thành một vùng an toàn tư duy. Thế hệ trẻ có thể sẵn sàng tranh luận, chia sẻ đầy tự tin về lịch sử chiến thắng, về việc “Việt Nam đánh thắng Mỹ”, “giữ vững độc lập dân tộc trước các thế lực ngoại xâm”, nhưng lại tỏ ra dè dặt, thậm chí có phần cảnh giác, trước các thảo luận liên quan đến những chuẩn mực thể chế hiện đại như dân chủ đại nghị, tự do báo chí, tam quyền phân lập, hay kiểm soát quyền lực nhà nước.
Điều này không hoàn toàn là ngẫu nhiên. Nó phản ánh cách mà lịch sử hiện đại được kể lại có định hướng trong hệ thống giáo dục và truyền thông phổ thông. Trong các chương trình học phổ thông, lịch sử Việt Nam gần như được đồng nhất với lịch sử đấu tranh quân sự, trong khi các nội dung về xây dựng thể chế, cải cách hành chính, minh bạch quản trị, tư duy pháp quyền độc lập — những yếu tố sống còn cho một nhà nước hiện đại — chỉ chiếm tỷ trọng rất khiêm tốn.
Bức tranh ấy càng dễ thấy hơn trên các nền tảng mạng xã hội. Facebook, TikTok, Zalo tràn ngập những video, bài viết, bình luận về các trận đấu bóng đá khu vực, về ẩm thực, du lịch, ca ngợi văn hóa Việt Nam được bạn bè quốc tế khen ngợi, hoặc những clip đầy cảm xúc về chiến thắng Điện Biên, về giải phóng Sài Gòn, về tự hào Việt Nam đánh thắng ba đế quốc… Nhưng song song, các thảo luận về thể chế chính trị, pháp quyền độc lập, kiểm soát quyền lực nhà nước — vốn là nền tảng phổ biến ở các quốc gia phát triển — gần như hoàn toàn vắng bóng, hoặc nếu có, cũng thường bị nhìn nhận là nhạy cảm, xa lạ, hoặc dễ bị các thế lực thù địch lợi dụng chống phá…
Chính trong vùng an toàn tư duy ấy, chủ nghĩa dân tộc phòng vệ dễ dàng được củng cố: tự hào sâu sắc nhưng lại dè dặt với cải cách; đầy cảm xúc với quá khứ nhưng thiếu bản lĩnh phản tư với thể chế hiện tại.
Nếu so sánh với thế hệ trẻ các nước Đông Á, sự khác biệt càng hiện rõ. Ví dụ, khảo sát của Gallup Korea cho thấy, một tỷ lệ lớn người trẻ Hàn Quốc chủ động ủng hộ cải cách kiểm soát quyền lực nhà nước, tăng cường pháp trị và dân chủ hóa sâu sắc hơn nữa. Họ vừa giữ vững niềm tự hào dân tộc, nhưng đồng thời sẵn sàng phản tư về những khiếm khuyết thể chế của chính mình — thứ năng lực mà thế hệ trẻ Việt Nam hiện còn thiếu nền tảng vững chắc.
Trong khi đó, giới trẻ Việt Nam, dù rất năng động về kinh tế, công nghệ, văn hóa hội nhập, lại thiếu vắng một hệ nền vững chắc về tư duy thể chế, về kiểm soát quyền lực và về phản tư chính sách. Chính nghịch lý ấy — hội nhập sâu về công nghệ nhưng non yếu về tư duy thể chế — là một trong những rào cản âm thầm nhưng dai dẳng mà Việt Nam sẽ phải đối diện trong những thập kỷ tới.
Trong kỷ nguyên mà thách thức phát triển không còn đến từ xung đột quân sự, mà đến từ năng lực vận hành nhà nước hiện đại, bao gồm những yếu tố như quản trị phức hợp, điều tiết thị trường, công nghệ cao, trí tuệ nhân tạo, và sức mạnh mềm thể chế, thì những bài học lịch sử dù oai hùng đến đâu cũng không đủ để thay thế cho năng lực cải cách thực chất. Nếu không khéo điều chỉnh, chủ nghĩa dân tộc phòng vệ trong thế hệ trẻ rất dễ trở thành lực cản nội sinh ngay trong thời điểm quốc gia cần những cuộc cải cách quan trọng nhất. Khi đó, thế hệ trẻ, thay vì là những tác nhân thúc đẩy cải cách, lại có thể trở thành cản lực cho chính những cuộc cải cách đó.
Liệu chủ nghĩa dân tộc có thể trở thành một lực đẩy tiềm tàng?
Tuy nhiên, nếu chỉ nhìn chủ nghĩa dân tộc từ lăng kính tiêu cực, dễ rơi vào cái bẫy nhận thức rằng nó chỉ là lực cản, là tàn dư của quá khứ. Nhưng thực tế thế giới hiện đại lại cho thấy một điều ngược lại: trong rất nhiều trường hợp, khi được đặt lên nền tảng đúng, chủ nghĩa dân tộc có thể trở thành động cơ tinh thần mạnh mẽ cho sự bứt phá phát triển. Việt Nam cũng không nằm ngoài logic đó.
Một trong những lợi thế đặc biệt của Việt Nam so với nhiều quốc gia khác chính là mức độ đồng thuận xã hội khá cao về mục tiêu phát triển quốc gia. Khác với sự phân hóa ý thức hệ sâu sắc mà nhiều nước phương Tây đang phải đối mặt — giữa các phe cánh chính trị, giữa các xung đột sắc tộc, giới tính, nhập cư, niềm tin tôn giáo — thì phần lớn người Việt, bất kể thế hệ nào, đều có sự đồng thuận tự nhiên về những trục mục tiêu cốt lõi: ổn định quốc gia, tăng trưởng kinh tế, bảo vệ chủ quyền, nâng cao vị thế quốc tế. Đó là một dạng “vốn xã hội mềm” quý giá, nếu biết dẫn dắt, có thể trở thành nền móng vững chắc cho những cải cách sâu rộng trong tương lai.
Đặc biệt trong chính sách đối ngoại, tinh thần dân tộc kiểm soát tốt đã giúp Việt Nam vận hành tương đối khéo léo đường lối ngoại giao cây tre: mềm dẻo trong ứng xử, nhưng giữ vững nguyên tắc trong lợi ích cốt lõi. Trong bối cảnh địa chính trị châu Á – Thái Bình Dương ngày càng phức tạp, việc giữ thăng bằng giữa Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU và các tổ chức đa phương quốc tế đòi hỏi không chỉ kỹ năng ngoại giao mà cả sự đồng thuận nội bộ đủ ổn định để chịu được các áp lực đối nội lẫn đối ngoại. Chủ nghĩa dân tộc, khi không trượt vào cực đoan bài ngoại, chính là điểm tựa tâm lý cho sự cân bằng chiến lược đó.
Ở cấp độ kinh tế, chính tinh thần dân tộc cũng đã góp phần tạo nên niềm tin nội lực, giúp người dân sẵn sàng chấp nhận những giai đoạn cải cách khó khăn, những điều chỉnh chính sách đầy thử thách, thậm chí là những va chạm với các chuẩn mực thương mại quốc tế, miễn là sự ổn định và phát triển quốc gia được giữ vững. Tinh thần ấy, nếu đặt lên nền tảng thể chế tiến bộ và năng lực quản trị công hiện đại, có thể là lực đẩy mạnh mẽ cho các chiến lược chuyển dịch cơ cấu kinh tế trong các lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng tái tạo, trí tuệ nhân tạo và logistics toàn cầu — những lĩnh vực mà Việt Nam đang có những bước tiến khả quan, nơi trí tuệ Việt Nam có thể tự tin vươn mình, sánh vai cùng bè bạn năm châu.
Số liệu thực tế trong vài năm gần đây phần nào cho thấy những dấu hiệu chuyển động tích cực. Năm 2023, Việt Nam đã vươn lên trở thành nước xuất khẩu chip bán dẫn lớn thứ ba vào thị trường Mỹ, chiếm khoảng 10% tổng kim ngạch nhập khẩu chip Mỹ. Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, tính đến cuối năm 2022, công suất điện mặt trời của Việt Nam đạt hơn 18.000 MW, lọt vào nhóm 10 quốc gia dẫn đầu toàn cầu. Những thành tựu bước đầu ấy cho thấy Việt Nam hoàn toàn có thể dần thoát khỏi hình ảnh một nền kinh tế thuần gia công và tiến vào những chuỗi giá trị công nghệ cao hơn.
Nếu nhìn rộng hơn ra khu vực, bài học của Hàn Quốc là ví dụ rõ rệt nhất về sự chuyển hóa thành công chủ nghĩa dân tộc thành động lực phát triển. Từ đống tro tàn sau chiến tranh, Hàn Quốc không khước từ bản sắc dân tộc, nhưng cũng không tự ru ngủ trong niềm tự hào có tính phòng vệ. Họ biến lòng tự tôn thành động lực học hỏi toàn cầu, cải cách thể chế sâu rộng, nâng cấp hệ thống giáo dục kỹ thuật, và nuôi dưỡng các tập đoàn công nghệ như Samsung, Hyundai, LG thành những thương hiệu toàn cầu. Đặc biệt, họ lấy Nhật Bản, vừa như là tấm gương cần phải học theo, vừa như đối thủ cần phải vượt qua, với một tinh thần tự tôn dân tộc mạnh mẽ của một dân tộc từng là thuộc địa của đế quốc Nhật. Và họ đã làm được điều đó: nếu như vào năm 1970, GDP trên đầu người của Hàn Quốc là 260 đô-la, chỉ bằng 1/8 Nhật Bản thì năm 2025, GDP trên đầu người của họ là 34.000 đô-la và đã vượt qua Nhật Bản ở mức 33.000 đô-la.
Song song, nền công nghiệp văn hóa Hàn Quốc — từ K-Pop, phim ảnh đến ẩm thực — không chỉ trở thành nguồn thu ngoại tệ mà còn là quyền lực mềm nâng tầm hình ảnh quốc gia trên trường quốc tế. Quan trọng hơn, tất cả diễn ra trên nền tảng một hệ thống pháp trị trưởng thành, dân chủ ổn định, có khả năng tự điều chỉnh quyền lực trong những khủng hoảng nội bộ phức tạp.
Việt Nam, nếu có đủ bản lĩnh thể chế, hoàn toàn có thể học hỏi tinh túy từ con đường ấy. Chủ nghĩa dân tộc khi đó sẽ không còn là lực cản tư duy như nhiều người lo ngại, mà trở thành một nguồn “nhiên liệu mềm”, nuôi dưỡng một tiến trình phát triển sâu sắc, vừa giữ gìn bản sắc văn hóa, vừa vận hành hiệu quả trong trật tự toàn cầu mới.
Lối rẽ nào cho Việt Nam?
Không ai phủ nhận: chủ nghĩa dân tộc mạnh đã từng là động lực bứt phá cho rất nhiều quốc gia Á Đông. Nhưng lịch sử phát triển thế kỷ 21 cũng cho thấy: đó là con dao hai lưỡi cực sắc. Nó có thể đưa quốc gia đi rất nhanh trong một giai đoạn, rồi chính nó lại trở thành lực cản nguy hiểm nếu bị vận hành sai quỹ đạo.
Trung Quốc là ví dụ sống động nhất cho cả hai mặt ấy. Trong suốt ba thập niên đầu tăng trưởng thần tốc (từ 1992 đến hơn 2012), Bắc Kinh đã vận dụng cực kỳ hiệu quả chủ nghĩa dân tộc như nhiên liệu nội sinh để thúc đẩy toàn bộ hệ thống. Tinh thần phục hưng dân tộc, vượt qua “một thế kỷ quốc nhục”, khôi phục vị thế đại quốc đã tạo nên cỗ máy xã hội hoạt động với cường độ phi thường. Chính trong bối cảnh đó, thế hệ lao động trẻ Trung Quốc chấp nhận làm việc 12-14 giờ mỗi ngày, thế hệ kỹ sư, doanh nhân, nhà khoa học lao vào các lĩnh vực công nghệ, tài chính, logistics, AI với khát vọng sánh vai cường quốc. Kết quả, từ một nước nghèo hậu Mao, Trung Quốc vươn lên thành công xưởng thế giới, dẫn đầu toàn cầu trong các lĩnh vực như thương mại, xe điện, năng lượng mới, công nghệ viễn thông, AI, pin lithium, vũ trụ… Tập đoàn Huawei từng có lúc vượt Apple về sản lượng smartphone toàn cầu; BYD đang soán dần thị phần Tesla tại nhiều thị trường châu Á – Nam Mỹ; CATL thống lĩnh thị trường pin toàn cầu; DJI nắm hơn 70% thị phần drone dân sự toàn thế giới.
Tuy nhiên, khi bước vào giai đoạn phát triển cao hơn, chính chủ nghĩa dân tộc ấy lại dần trở thành vùng cứng nhận thức. Những khẩu hiệu tự lực tự cường cực đoan ngày càng được lặp lại; không gian tranh luận học thuật thu hẹp; cải cách thể chế gần như đông cứng sau năm 2017; kiểm soát xã hội gắt gao thông qua hệ thống an ninh mạng toàn diện. Cùng lúc, sự đối đầu chiến lược với Mỹ, EU, Nhật, Úc… ngày càng sâu sắc, đẩy Trung Quốc vào trạng thái vừa thừa tự tin vừa thiếu linh hoạt. Một dạng chủ nghĩa dân tộc lạc loài ở tầm cao bắt đầu hình thành: tự mãn về thành tựu nhưng dè chừng mọi điều chỉnh, tự tin về sức mạnh nhưng phòng thủ, và sợ hãi trước mọi luồng tư duy cải cách mềm dẻo.
Còn Việt Nam thì sao? Việt Nam đang đứng trước ngã tư trên con đường phát triển. Nguồn lực dân tộc của Việt Nam vẫn còn rất mạnh: ý chí tự cường lịch sử, đồng thuận phát triển xã hội, vị thế địa chính trị ngày càng quan trọng, và cửa sổ hội nhập toàn cầu đang mở rộng với vai trò trung tâm chuỗi cung ứng mới. Nhưng chính vì vậy, Việt Nam cũng phải đối mặt với nguy cơ trượt vào vòng lặp mà nhiều quốc gia đã từng mắc: tự ru ngủ trong hào quang lịch sử, tự giới hạn không gian cải cách thể chế, trì hoãn những điều chỉnh nhạy cảm liên quan đến kiểm soát quyền lực, pháp trị, và phản biện chính sách.
Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng chuyển trọng tâm sang năng lực thể chế mềm, công nghệ cao, sức mạnh dữ liệu và quyền lực mềm chính sách, một chủ nghĩa dân tộc dựa trên các ký ức chiến thắng của thế kỷ trước mà không chuyển hóa được thành năng lực vận hành quốc gia hiện đại sẽ rất dễ rơi vào trạng thái lạc loài.
Chính vì vậy, lựa chọn của Việt Nam trong thời gian tới, về căn bản, không nằm ở việc duy trì hay từ bỏ chủ nghĩa dân tộc, mà nằm ở cách tái cấu trúc nó thành “chủ nghĩa dân tộc phát triển” (developmental nationalism) và tránh để nó trở thành một thứ chủ nghĩa dân tộc lạc loài, tự mãn hay khép kín.
Để đi vào quỹ đạo đó, Việt Nam cần dũng cảm song hành trên năm trụ cột chuyển hóa sâu sắc:
Thứ nhất, từ tự hào chiến thắng sang tự hào phát triển thực chất. Lịch sử anh hùng là di sản văn hóa, nhưng sức mạnh quốc gia thế kỷ 21 sẽ được đo bằng năng lực sáng tạo công nghệ, sức cạnh tranh thể chế, chất lượng quản trị nhà nước và sự hiện diện toàn cầu của các doanh nghiệp nội lực. Khi người Việt có thể tự hào vì những tập đoàn công nghệ Việt cạnh tranh sòng phẳng trong AI, bán dẫn, y sinh học hay năng lượng tái tạo, khi các công trình học thuật Việt có mặt trong những diễn đàn trí tuệ toàn cầu — đó mới là niềm tự hào trưởng thành.
Thứ hai, tái thiết giáo dục thành hệ sinh thái nuôi dưỡng tư duy phản tư. Giáo dục Việt Nam cần vượt khỏi mô hình nhồi nhét sự kiện lịch sử một chiều để trở thành nơi hình thành năng lực tranh luận chính sách, hiểu biết thể chế hiện đại, quyền lực mềm pháp trị, kiểm soát quyền lực và phản biện học thuật. Từ phổ thông cho đến đại học, cần từng bước mở ra các không gian đối thoại chính sách an toàn nhưng thực chất, tạo thế hệ có năng lực đối thoại quốc tế, chứ không chỉ có năng lực hội nhập văn hóa và công nghệ.
Thứ ba, tạo dựng “vùng an toàn phản biện thể chế” trong nội bộ. Không quốc gia nào có thể hiện đại hóa thể chế nếu thiếu không gian phản biện chính sách ngay từ trong lòng hệ thống. Việt Nam cần dần xây dựng cơ chế khuyến khích tư duy chính sách độc lập: từ các think tank chính sách, các nhóm nhà nghiên cứu chính sách, cơ chế tham vấn chính sách mở rộng… đi cùng khung pháp quyền minh bạch, có ranh giới trách nhiệm rõ ràng, đảm bảo an toàn cho những tiếng nói phản biện trên tinh thần xây dựng. Càng sớm hình thành những vùng tranh luận an toàn ấy, càng giảm thiểu nguy cơ vấp phải những sai lầm hệ thống về lâu dài.
Thứ tư, hình thành các trụ cột doanh nghiệp trong nước thực chất mạnh mẽ. Không một chủ nghĩa dân tộc phát triển nào có thể vững nếu doanh nghiệp nội địa vẫn đứng ngoài chuỗi giá trị công nghệ cao. Việt Nam cần chủ động chiến lược dài hạn nâng cấp doanh nghiệp trong nước trong các lĩnh vực sống còn của thế kỷ 21: bán dẫn, AI ứng dụng, vật liệu mới, năng lượng tái tạo, công nghệ giáo dục, công nghệ y sinh… Đây chính là bệ đỡ thực chất cho niềm tự hào quốc gia có tính trưởng thành.
Thứ năm, định hướng lại chủ nghĩa dân tộc cho thế hệ trẻ: từ thiên về cảm xúc sang xây dựng năng lực phát triển. Trong toàn bộ quá trình chuyển hóa ấy, một mắt xích then chốt — nhưng cũng mong manh nhất — chính là cách quốc gia định hướng lại năng lượng dân tộc cho thế hệ trẻ. Bởi chính họ là lực lượng mang trong mình cả hai yếu tố: di sản tự hào lịch sử rất sâu và năng lực hội nhập quốc tế rất rộng. Muốn chủ nghĩa dân tộc trở thành động lực phát triển nội sinh bền vững, cần từng bước xây dựng trong giới trẻ ba tầng kỹ năng nhận thức mới:
– Từ thuộc lòng lịch sử sang tư duy lịch sử: Học cách nhìn lịch sử như một dòng vận động phức hợp, nơi thắng lợi không phải là kết thúc, mà là tiền đề cho những cuộc cải cách tiếp theo để thích ứng với sự đổi thay.
– Từ niềm tự hào cảm xúc sang niềm tự hào thành tựu: Để thấy rằng mỗi thành công trong sản phẩm công nghệ Việt, mỗi công trình nghiên cứu Việt, mỗi chuẩn quản trị minh bạch do chính người Việt xây dựng — đều là sự tiếp nối trưởng thành của bản sắc dân tộc.
– Từ phòng vệ nhận thức sang bản lĩnh đối thoại thể chế: Khuyến khích thế hệ trẻ học cách tiếp cận và thảo luận các vấn đề pháp trị, kiểm soát quyền lực, vận hành nhà nước phức hợp một cách trưởng thành, không né tránh, không ngại va chạm tri thức.
Về bản chất, quá trình này không thể chỉ giải quyết bằng các khẩu hiệu tuyên truyền cũ, mà cần tái thiết lại toàn bộ môi trường giáo dục để hình thành tư duy phản tư ngay từ phổ thông cho tới đại học, mở rộng diễn đàn đối thoại chính sách trong xã hội, và tạo ra những vùng an toàn tranh luận trong nội bộ hệ thống. Chỉ khi đó, chủ nghĩa dân tộc trong thế hệ trẻ Việt Nam mới thực sự trưởng thành, để có thể vừa giữ gìn ký ức lịch sử của dân tộc, vừa có đủ bản lĩnh để làm chủ một quốc gia hiện đại trong thế kỷ 21.
Chủ nghĩa dân tộc — con dao hai lưỡi cho sự phát triển
Chủ nghĩa dân tộc chưa bao giờ là câu trả lời tự động cho sự phát triển. Nó là công cụ, và như mọi công cụ, giá trị thực sự của nó nằm ở cách quốc gia biết vận hành trong từng hoàn cảnh cụ thể. Trong lịch sử hiện đại, đã có những dân tộc dùng chủ nghĩa dân tộc để bứt phá, vươn lên, tái định vị vị thế quốc gia. Nhưng cũng có những dân tộc, chính vì quá say sưa trong hào quang bản sắc, đã tự khóa mình trong vòng lặp trì trệ, khước từ những điều chỉnh thể chế cần thiết khi thế giới thay đổi. Hay thậm chí, có những quốc gia để chủ nghĩa dân tộc biến thái thành một thứ chủ nghĩa dân tộc cực đoan và gây ra những cuộc chiến tranh tương tàn, thảm khốc…
Việt Nam bước vào thế kỷ 21 với rất nhiều lợi thế đặc thù mà không phải quốc gia nào cũng có được: Lịch sử sinh tồn kiên cường; Đồng thuận phát triển xã hội còn cao; Vị trí địa chính trị ngày càng có trọng lượng; và Cửa sổ hội nhập toàn cầu vẫn đang mở rộng. Nhưng chính vì vậy, thách thức lớn nhất lại không còn nằm ở những bài toán cũ như tăng trưởng thu nhập hay giữ ổn định xã hội — mà nằm ở chỗ liệu quốc gia có đủ bản lĩnh để bước vào chu kỳ cải cách thể chế sâu sắc hơn, phức tạp hơn và đòi hỏi bản lĩnh dũng cảm hơn.
Chủ nghĩa dân tộc Việt Nam, nếu biết chuyển hóa, hoàn toàn có thể trở thành chất kết dính mềm mại, nâng đỡ toàn bộ quá trình hiện đại hóa chính trị, thể chế, khoa học, doanh nghiệp và con người. Nhưng nếu tiếp tục vận hành nó như một chiếc khiên phòng vệ, như liều thuốc ru ngủ cảm xúc tập thể, như cách trì hoãn các cải cách phức tạp thì chính nó sẽ trở thành vùng trũng nhận thức, khiến Việt Nam tự lùi lại trong cuộc cạnh tranh toàn cầu vốn đang dịch chuyển rất nhanh.
Lựa chọn ấy, cuối cùng, vẫn nằm trong tay người Việt. Và nhất là những người Việt sẽ đóng vai trò làm chủ đất nước trong tương lai không xa.
Mặc dù vậy, cửa sổ cơ hội không còn nhiều. Nếu chúng ta cứ mãi ru ngủ cho chính mình bằng một thứ chủ nghĩa dân tộc đậm chất “tự sướng”, với những chiến công hay lòng dũng cảm hoặc đức hy sinh ở trên chiến trường từ 50 hay 70 năm trước, thì — trong khi ấy — những kẻ mà chúng ta từng coi là chiến bại hay hèn nhát hay cơ hội ngày nào — đã, đang và lại sẽ vượt qua chúng ta — xa và thật là xa.
Source:
https://vhlinh.substack.com/p/ve-chu-nghia-dan-toc-moi-o-viet-nam
14-6-2025
Nguồn: FB Mạc Văn Trang
This entry was posted in Cải cách chính trị, Vũ Hoàng Linh. Bookmark the permalink.
Tuesday, July 15, 2025
Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng
https://nguoidothi.net.vn/phong-nha-ke-bang-tro-thanh-di-san-thien-nhien-lien-bien-gioi-dau-tien-cua-viet-nam-49061.html
Di sản thiên nhiên thế giới Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng mở rộng sang Vườn quốc gia của Lào hình thành Di sản thế giới liên biên giới đầu tiên giữa hai quốc gia.
https://uploads.nguoidothi.net.vn/content/b6d01afe-aa66-403d-80a2-2e3b2693c098.jpg
Những chiếc thuyền tại Bến thuyền Du lịch Phong Nha đưa du khách vào tham quan Động Phong Nha. Ảnh: TTXVN
https://uploads.nguoidothi.net.vn/content/5245a106-f156-444a-84e1-f72105489dbd.jpg
Động Phong Nha đẹp huyền ảo và kỳ vỹ. Ảnh: TTXVN
https://uploads.nguoidothi.net.vn/content/13ce6aad-2324-4cca-a361-e2626eaac297.jpg
Khách du lịch tham quan quần thể hang động tại Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng. Ảnh: TTXVN
Thông tin từ Cục Di sản văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) cho biết, ngày 13.7.2025, tại Kỳ họp lần thứ 47 của Ủy ban Di sản Thế giới (UNESCO) ở Thủ đô Paris, Cộng hòa Pháp đã thông qua Quyết định phê duyệt việc điều chỉnh ranh giới đáng kể của Di sản Thiên nhiên Thế giới Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng (tỉnh Quảng Trị, Việt Nam) để bao gồm Vườn quốc gia Hin Nam Nô (tỉnh Khăm Muộn, Lào), với tên gọi: “Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng và Vườn quốc gia Hin Nam Nô” trong Danh sách Di sản Thế giới.
Di sản liên biên giới đầu tiên
Theo Cục Di sản văn hóa, Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng được Thủ tướng Chính phủ xếp hạng Danh lam thắng cảnh quốc gia đặc biệt năm 2009, được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới lần thứ nhất vào ngày 3.7.2003 (tại Kỳ họp lần thứ 27) và được công nhận lần thứ hai vào ngày 3.7.2015 (tại Kỳ họp lần thứ 39), với diện tích vùng lõi là 123.326ha và vùng đệm là 220.055ha.
Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng có chung ranh giới tự nhiên với Vườn quốc gia Hin Nam Nô của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào.
Hồ sơ Vườn quốc gia Hin Nam Nô đề cử UNESCO công nhận, là phần mở rộng của Di sản thiên nhiên thế giới Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng, được Chính phủ Lào và Việt Nam thống nhất gửi tới UNESCO tháng 2.2024, để được Ủy ban Di sản Thế giới xét duyệt tại Kỳ họp lần này.
Qua quá trình thẩm định, Cơ quan tư vấn của UNESCO là Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên quốc tế (IUCN) đã trình Quyết định lên Ủy ban Di sản Thế giới tại Kỳ họp lần thứ 47 để phê duyệt việc điều chỉnh ranh giới của Di sản Thiên nhiên Thế giới Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng (tỉnh Quảng Trị, Việt Nam), mở rộng sang Vườn quốc gia Hin Nam Nô (tỉnh Khăm Muộn, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào), với tên gọi: “Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng và Vườn quốc gia Hin Nam Nô” theo các tiêu chí về địa chất, địa mạo (tiêu chí viii), hệ sinh thái (tiêu chí IX) và đa dạng sinh học (tiêu chí X).
Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng và Vườn quốc gia Hin Nam Nô là một trong những cảnh quan karst đá vôi và hệ sinh thái nổi bật và nguyên vẹn nhất trên thế giới. Nằm tại điểm giao thoa của Dãy núi Annam và Vành đai Đá vôi Trung Đông Dương, bắc qua biên giới Việt Nam và Lào.
Sự hình thành karst đã phát triển từ thời kỳ Paleozoic khoảng 400 triệu năm trước và có thể được coi là khu vực karst quy mô lớn, lâu đời nhất ở châu Á.
Sự đa dạng của các hệ sinh thái được tìm thấy trong cảnh quan phức tạp này bao gồm rừng karst khô ở độ cao lớn, rừng ẩm ướt và rậm rạp ở độ cao thấp và các môi trường hang động ngầm rộng lớn.
Trong số các cấu trúc ngầm này có hơn 220km hang động và hệ thống sông ngầm được ghi nhận có ý nghĩa toàn cầu. Sự đa dạng sinh học độc đáo với một số loài đặc hữu sinh sống trong các hệ sinh thái phổ tạp nhiệt đới cũng tạo nên các giá trị đặc biệt, có ý nghĩa toàn cầu.
Việc quản lý Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng và Vườn quốc gia Hin Nam Nô được đề xuất tại 2 bản Kế hoạch quản lý riêng biệt (Kế hoạch quản lý Vườn quốc gia Hin Nam Nô và Kế hoạch quản lý Chiến lược Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng).
Việc quản lý chung Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng và Vườn quốc gia Hin Nam Nô đã được các địa phương của hai nước Việt Nam và Lào ký kết từ nhiều năm qua, trong đó đưa ra những hoạt động chung về việc thực thi pháp luật và phát triển kế hoạch hành động nhằm bảo vệ các giá trị của di sản.
Tầm quan trọng của hợp tác đề cử di sản chung
Theo Cục Di sản văn hóa, quá trình phối hợp giữa Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Việt Nam với Bộ Thông tin, Văn hóa và Du lịch Lào trong công tác nghiên cứu, xây dựng và hoàn thiện hồ sơ đề cử từ năm 2018 đến nay, thực sự được đẩy mạnh sau khi Chính phủ hai nước thống nhất chủ trương (vào đầu năm 2023) về việc xây dựng hồ sơ đề cử Vườn quốc gia Hin Nam Nô (Lào) là Di sản Thế giới liên biên giới với Di sản Thiên nhiên Thế giới Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng (Việt Nam).
Trên cơ sở đó, Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nguyễn Văn Hùng đã có các buổi làm việc trực tiếp với Bộ trưởng Bộ Thông tin, Văn hóa và Du lịch Lào Suanesavanh Vignaket để triển khai các nội dung: Thống nhất kế hoạch xây dựng hồ sơ đề cử, giao cơ quan chuyên môn của hai bên là Cục Di sản văn hóa của Việt Nam trực tiếp phối hợp, hướng dẫn, hỗ trợ Cục Di sản văn hóa Lào trong toàn bộ quá trình xây dựng hồ sơ, cùng với sự hỗ trợ nhiệt tình của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình (nay là tỉnh Quảng Trị), Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Ban quản lý Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng và các cơ quan liên quan để xây dựng hồ sơ đề cử, thống nhất gửi tới UNESCO vào tháng 2.2024.
Theo Thứ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hoàng Đạo Cương, sự kiện “Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng và Vườn quốc gia Hin Nam Nô” trở thành Di sản thế giới liên biên giới đầu tiên của Việt Nam và Lào, cho thấy tầm quan trọng của hợp tác trên toàn cầu thông qua việc đề cử di sản chung, đóng góp vào việc thúc đẩy hòa bình và an ninh theo quan điểm của UNESCO, thắt chặt hơn nữa mối quan hệ hữu nghị, đoàn kết giữa 2 nước.
Việc Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng và Vườn quốc gia Hin Nam Nô được UNESCO ghi vào Danh mục Di sản Thế giới được xem là biểu tượng quan hệ hợp tác giữa hai nước trong lĩnh vực di sản văn hóa, qua đó góp phần tăng cường, củng cố hơn nữa mối quan hệ hữu nghị, đoàn kết, bền chặt giữa Việt Nam và Lào.
Theo Phó giáo sư, Tiến sỹ Lê Thị Thu Hiền, Cục trưởng Cục Di sản văn hóa, Ủy viên thường trực Hội đồng Di sản văn hóa quốc gia, Trưởng nhóm chuyên gia của Việt Nam tham gia Ủy ban Di sản thế giới, trong thời gian tới, để quản lý tốt Di sản thế giới liên biên giới giữa hai quốc gia Việt Nam và Lào, hai bên cần tiếp tục đẩy mạnh việc triển khai các đề tài nghiên cứu khoa học và xác lập các phương pháp hoạt động để có thể đối phó với những nguy cơ tác động tới di sản; đánh giá sức tải du lịch phù hợp với khả năng và sức tải về sinh thái tài nguyên, trong tổng thể Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng và Vườn quốc gia Hin Nam Nô. Đặc biệt, phía Việt Nam có thể hỗ trợ phía bạn Lào nâng cao năng lực xây dựng quy định pháp luật trong việc quản lý, bảo vệ và phát huy giá trị các Di sản thế giới nói chung, Vườn quốc gia Hin Nam Nô nói riêng.
Tính đến nay, Việt Nam có 9 Di sản thế giới, trong đó có 2 Di sản thế giới liên tỉnh là Vịnh Hạ Long-Quần đảo Cát Bà (tỉnh Quảng Ninh và thành phố Hải Phòng) và Quần thể di tích và danh thắng Yên Tử-Vĩnh Nghiêm-Côn Sơn, Kiếp Bạc (tỉnh Quảng Ninh, Bắc Ninh và thành phố Hải Phòng), cùng với Di sản thế giới liên biên giới đầu tiên Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng (tỉnh Quảng Trị-Việt Nam) và Vườn quốc gia Hin Nam Nô (tỉnh Khăm Muộn-Lào).
Related Link:
https://nguoidothi.net.vn/phat-hien-them-44-hang-dong-ky-vi-o-phong-nha-ke-bang-14788.html
https://uploads.nguoidothi.net.vn/content/ce38e413-c22c-4f3b-a695-6973bc15f780.jpg
Động Thiên Đường, một trong những hang động đẹp và huyền ảo ở Phong Nha – Kẻ Bàng.
Qua khảo sát của nhóm nghiên cứu, bước đầu thông tin về 44 hang động được phát hiện mới nằm trong 6 hệ tầng địa chất khác nhau gồm La Khê, Bắc Sơn, Mụ Giạ, Cát Đằng, Mục Bãi, Lệ Ninh; trong đó phần nhiều các hang động tập trung chủ yếu ở hệ tầng địa chất La Khê và Bắc Sơn.
Đây là hai hệ tầng chiếm diện tích lớn nhất và có tuổi địa chất cổ trong khu vực Phong Nha - Kẻ Bàng. Các hang động mới cũng đa phần phân bố ở các độ cao dao động từ 44 m đến 602 m so với mực nước biển, trong đó độ cao các động phổ biến nhiều nhất từ 200 m đến 350 m.
https://uploads.nguoidothi.net.vn/content/0e9d55e5-e7bb-4c9e-b96b-4ec73b108dde.jpg
Phong Nha - Kẻ Bàng nơi được mệnh danh là "Vương quốc hang động".
Theo quan sát và mô tả của nhóm nghiên cứu, thạch nhũ tại các hang động mới được phát hiện gồm 4 dạng cơ bản là thạch nhũ dạng mái và thác đá, thạch nhũ dạng phân tán, thạch nhũ được tạo bởi dòng chảy của nước, thạch nhũ do tích tụ của khoáng chất.
Ông Võ Văn Trí, Trưởng Phòng Khoa học và Hợp tác quốc tế, VQG Phong Nha - Kẻ Bàng, thành viên của nhóm nghiên cứu cho hay hầu hết các hang động mới được phát hiện trên chỉ mới nằm trong phạm vi nghiên cứu tiếp cận, xác định vị trí, mô tả sơ bộ. Do vậy, cần phải có khảo sát, nghiên cứu chuyên sâu để làm rõ hơn giá trị qua đó có những nhận định chính xác trong việc bảo tồn và khai thác bền vững cảnh quan, hang động này.
Hoàng Phúc
Inside the Congolese mine vital to mobile phones, as rebels give BBC rare access
Thế giới loài người chỉ gồm kẻ thống trị và người bị trị. Các ý thức hệ, các chủ nghĩa, chủ trương, phong trào v.v... chỉ là trò chơi ngôn ngữ của cái đầu và cái lưỡi.
Chủ nghĩa thực dân đế quốc và các tập đoàn đại tư bản bóc lột đa quốc gia muôn đời vẫn còn đó. Lòng tham không đáy của một nhóm người tự xưng mình là "thượng đẳng", "elite," "thông minh trí tuệ hơn người" ở khắp nơi trên thế giới đã từng và vẫn còn gây cảnh nội chiến tương tàn và bao lầm than, khốn khó, ngu dốt đói nghèo cho thường dân, những người "tay làm hàm nhai," "dân ngu khu đen," "thấp cổ bé miệng," những người không hề có tiếng nói hay đại diện thực sự trong các cấp từ công ty, tư sở, doanh nghiệp đến chính quyền.
Tất cả các chiêu bài tuyên truyền lừa mị, ma mãnh của bọn thống trị chỉ cốt để bảo vệ chức quyền và tài sản của chúng mà thôi.
Những người tự xưng là "activists" phần đông chỉ là những trí thức ba hoa, nói nhiều, làm ít, loại "chính trí gia salon" thích đánh bóng cái tôi của bản thân và gia đình. Tự lừa mình, lừa người, nuôi những ảo tưởng xa vời thực tế, tốn giấy mực, thì giờ, tốn năng lượng, nguyên và nhiên liệu thế giới, mà có thay đổi được gì đâu, các hiện trạng tồi bại trong xã hội vẫn đâu vào đó, y như cũ mà thôi.
"Con đường cách mạng" hay cách thay đổi sâu xa toàn diện duy nhất nằm ở đâu? Chỉ có thể bắt đầu với sự thức tỉnh của mỗi cá nhân, của từng gia đình rồi lan ra cộng đồng. Qua giáo dục và tự giáo dục mà ý thức trách nhiệm mỗi người hy vọng sẽ dần dà có thể nâng cao, để biết phán xét, tư duy độc lập, không bị lừa gạt bởi thông tin tuyên truyền sai lệch, không bị làm con mồi, con tốt cho bọn thống trị đàng điếm ma mãnh. Mỗi cá nhân hãy tự nâng cao ý thức trách nhiệm qua hành động, lời nói, việc làm. Bắt đầu từ bản thân, rồi đến gia đình và cộng đồng. Hãy xây dựng nên con người có trách nhiệm, không xa hoa, lười biếng và tự trọng, và biết nghĩ đến người chung quanh, bắt đầu là đối với người trong gia đình và trong cộng đồng.
https://www.bbc.com/news/articles/cyvj986l615o
Inside the Congolese mine vital to mobile phones, as rebels give BBC rare access
7/13/2025 Paul Njie, BBC News, Rubaya
https://ichef.bbci.co.uk/news/1536/cpsprodpb/8805/live/6f676f90-5e5b-11f0-960d-e9f1088a89fe.jpg.webp
More than 10,000 people work at the Rubaya mine digging up coltan ore
M23 rebels in eastern Democratic Republic of Congo recently allowed the BBC to visit a huge mining site under their control which is vital to the production of the world's mobile phones - and over its vast expanse not one person was idle.
Thousands of miners dotted the landscape covered with pits and tunnels.
Some were deep underground digging up ore with shovels, others then hoisted sacks of the extracted rock containing coltan, which is used to make many electronic devices, on to their shoulders. They then took it to assembly points where others washed and filtered it with spades and by hand.
"We usually have more than 10,000 or more people working here daily," Patrice Musafiri, who has supervised the Rubaya mining site since the rebels took control of it in April last year, told the BBC.
When we are deep in the mines, temperatures are very high - digging the mineral is also very hard"
Peter Osiasi
Miner in Rubaya
It is tricky terrain to navigate - our team needed the aid of walking sticks, as well as Mr Musafiri's guidance, to stop us falling - yet for most of the men it is the only life they have known. It may be onerous and dangerous, but it allows them to make a small living.
"When we are deep in the mines, temperatures are very high - digging the mineral is also very hard... plus there can be other harmful gases," mineworker Peter Osiasi told the BBC.
"Sometimes cold air is pumped inside so that we can continue working," he said.
But the young man said he was grateful that since he began mining five years ago, he has been able to save a little money for a dowry and is now married with children.
"My life has really changed. Mining has really helped me."
The swathe of golden scarred earth they mine is found in the sprawling, lush Masisi Hills of North Kivu province - around 60km (37 miles) north-west of the city of Goma - and holds 15% of the world's coltan supply and half of the DR Congo's total deposits.
Little wonder that global investors have their eyes on this area.
It has provided immense wealth over the years to the various armed groups that have overseen it at different times, including the army.
https://ichef.bbci.co.uk/news/1536/cpsprodpb/2d87/live/41bfe570-5e5d-11f0-b5c5-012c5796682d.jpg.webp
The Rubaya mine supervisor said no armed men were allowed at the vast site
We arrived at the mine, which is around 10km outside Rubaya town, several days after a ceasefire deal was signed in Washington by DR Congo and Rwanda as part of the peace process aimed at ending three decades of instability in the region.
The roots of the insecurity in the east of DR Congo are notoriously complicated.
There is an ethnic dimension, with many rebel groups operating here - including an ethnic Hutu militia linked to the Rwandan genocide of 1994, which Kigali believes has Congolese backing.
• What's the fighting in DR Congo all about?
• Ceasefire deal still faces many challenges
• The evidence that shows Rwanda is backing rebels in DR Congo
In Washington both sides committed on 27 June to disarm and disengage their alleged proxies (despite denying having any).
The M23 was not party to the deal. Mainly led by ethnic Tutsis, it controls large parts of eastern DR Congo - and since January has taken control of Goma, the city of Bukavu and two airports. Rwanda has been accused by many — including the UN — of backing the M23. However, the authorities there deny sending military or financial aid.
The US's involvement in the process seems to hinge on getting access to DR Congo's mineral resources - though nothing has so far been specified.
"We're getting for the United States, a lot of the mineral rights from the [DR] Congo," said US President Donald Trump ahead of the signing.
https://ichef.bbci.co.uk/news/1536/cpsprodpb/25ae/live/0939ce20-5e60-11f0-a40e-a1af2950b220.jpg.webp
Some women work at Rubaya mine site selling food and water to the miners
During our brief visit - we were allowed access for around 45 minutes - there was no hint that the chain of command was about to change.
The supervisor, appointed by the M23, was keen to explain how the set-up at Rubaya had been reorganised over the last year and how the rebel group had brought security to allow miners to work without fear - specifying that no armed men were allowed on the site.
"We have already solved so many issues," Mr Musafiri said.
"Presently we have a mining department that regulates and monitors safety issues and also resolves internal disputes within the mines. If a tunnel becomes dangerous, people are told to leave to avoid accidents.
"People from different groups come here to mine daily and others to buy the minerals and now we have a huge market in Goma where they can resell what they buy here."
https://ichef.bbci.co.uk/news/1536/cpsprodpb/e41d/live/5a8e01a0-5e61-11f0-960d-e9f1088a89fe.jpg.webp
The coltan ore must be washed ready for the buyers who trade it on - and eventually tantalum will be extracted from this for use in electronic devices
In December, a UN experts' report detailed how the M23 makes hundreds of thousands of dollars each month from taxing coltan, much of it was sent directly to Rwanda - allegations both the M23 and Kigali deny.
Surrounded by his colleagues wearing jeans, sweaters and wellington boots, all of whom buy permits to work at the site, Mr Osiasi agreed that conditions were better.
"Business is going on very well here because we have at least some semblance of peace, but the pay is very low. We are paid very little money," the miner said.
Trump's second term coincided with the M23's seizure of much of North Kivu and South Kivu provinces and the humiliating retreat of the Congolese army.
Political analyst Akramm Tumsifu says DR Congo decided to use its rich mineral reserves as a bargaining chip to get US assistance - for months it had sought military support.
With a tentative peace process under way, the Congolese authorities' great hope, he told the BBC, was that American firms would be in a position to make "massive investments" in its mining sector, which is currently dominated by Chinese companies.
US companies are reportedly already looking to cash in on the opportunity to invest in Rubaya's mining sector.
Any foreign investor can come here, as long as they come with development for our people and increase daily wages for the miners"
Patrice Musafiri
Rubaya mine supervisor
The Rubaya supervisor told us investment would be welcomed, but only initiatives aimed at boosting the local economy - with jobs, schools and hospitals - would be allowed.
"Any foreign investor can come here, as long as they come with development for our people and increase daily wages for the miners," Mr Musafiri said.
Despite the country's colossal natural endowments, most mining communities have little infrastructure, without even accessible roads to the mines where the wealth is scooped from the ground.
Mr Tumsifu reckons the presence of American investors could also act as a "caution against fighting or a resurgence of other armed groups".
But it is not yet clear how or with whom an investor would do business given the M23 is still very much in control in the east.
A parallel mediation effort led by Qatar - which involves direct talks between the armed groups and the Congolese government - may yield more clarity in the coming months.
The M23, which is part of the broader Congo River Alliance, said the Washington-backed deal had fallen short of addressing the causes of the long conflict. It maintains it took up arms to protect the rights of the minority Tutsi group in DR Congo.
While the belligerents try and hammer out their preferred pathways to peace, local people at the Rubaya mine, like elsewhere in eastern DR Congo, only hope for a definitive end to the fighting and bloodshed which has seen hundreds of thousands of people flee their homes.
"My appeal to fellow young men and our leaders is to keep and maintain peace in our area," said Mr Osiasi.
As he prepared to go back to hours of more digging, he added: "I also appeal to the owners of the mines to increase our pay because it's very little."
Additional reporting by the BBC's Robert Kiptoo and Hassan Lali
Friday, July 11, 2025
Data Centers and Water
https://www.bbc.com/news/articles/cy8gy7lv448o
'I can't drink the water' - life next to a US data centre
Michelle Fleury & Nathalie Jimenez
North America business correspondent & Business reporter
Reporting fromFayette County, Georgia
Watch: Beverley Morris flushes her toilet using a bucket because of low water pressure
When Beverly Morris retired in 2016, she thought she had found her dream home - a peaceful stretch of rural Georgia, surrounded by trees and quiet.
Today, it's anything but.
Just 400 yards (366m) from her front porch in Fayette County sits a large, windowless building filled with servers, cables, and blinking lights.
It's a data centre - one of many popping up across small-town America, and around the globe, to power everything from online banking to artificial intelligence tools like ChatGPT.
"I can't live in my home with half of my home functioning and no water," Ms Morris says. "I can't drink the water."
She believes the construction of the centre, which is owned by Meta (the parent company of Facebook), disrupted her private well, causing an excessive build-up of sediment. Ms Morris now hauls water in buckets to flush her toilet.
She says she had to fix the plumbing in her kitchen to restore water pressure. But the water that comes of the tap still has residue in it.
"I'm afraid to drink the water, but I still cook with it, and brush my teeth with it," says Morris. "Am I worried about it? Yes."
Meta, however, says the two aren't connected.
…We tend to think of the cloud as something invisible - floating above us in the digital ether. But the reality is very physical.
The cloud lives in over 10,000 data centres around the world, most of them located in the US, followed by the UK and Germany.
With AI now driving a surge in online activity, that number is growing fast. And with them, more complaints from nearby residents.
The US boom is being challenged by a rise in local activism - with $64bn (£47bn) in projects delayed or blocked nationwide, according to a report from pressure group Data Center Watch.
And the concerns aren't just about construction. It's also about water usage. Keeping those servers cool requires a lot of water.
"These are very hot processors," Mark Mills of the National Center for Energy Analytics testified before Congress back in April. "It takes a lot of water to cool them down."
Many centres use evaporative cooling systems, where water absorbs heat and evaporates - similar to how sweat wicks away heat from our bodies. On hot days, a single facility can use millions of gallons.
One study estimates that AI-driven data centres could consume 1.7 trillion gallons of water globally by 2027.
Gordon Rogers is the executive director of Flint Riverkeeper, a non-profit advocacy group that monitors the health of Georgia's Flint River. He takes us to a creek downhill from a new construction site for a data centre being built by US firm Quality Technology Services (QTS).
George Diets, a local volunteer, scoops up a sample of the water into a clear plastic bag. It's cloudy and brown.
"It shouldn't be that colour," he says. To him, this suggests sediment runoff - and possibly flocculants. These are chemicals used in construction to bind soil and prevent erosion, but if they escape into the water system, they can create sludge.
QTS says its data centres meet high environmental standards and bring millions in local tax revenue.
While construction is often carried out by third-party contractors, local residents are the ones left to deal with the consequences.
…A single AI query - for example, a request to ChatGPT - can use about as much water as a small bottle you'd buy from the corner shop. Multiply that by billions of queries a day, and the scale becomes clear.
https://ichef.bbci.co.uk/news/1536/cpsprodpb/1cc8/live/9dd2a020-5c9e-11f0-b8c6-458cd8075fd5.jpg.webp
Gordon Rogers takes regular water samples to monitor the health of Georgia's Flint River
Prof Rajiv Garg teaches cloud computing at Emory University in Atlanta. He says these data centres aren't going away - if anything, they're becoming the backbone of modern life.
"There's no turning back," Prof Garg says.
…Data centres have become more than just an industry trend - they're now part of national policy. President Donald Trump recently vowed to build the largest AI infrastructure project in history, calling it "a future powered by American data".
…As AI grows, the challenge is clear: how to power tomorrow's digital world without draining the most basic resource of all - water.
Wednesday, July 9, 2025
Postscript on the Societies of Control
"There are ways to resist control. Some people demand more privacy or digital rights. Others opt out selectively – logging off, turning off, refusing to be nudged. Some look to art as a way of resisting its smooth grip. These acts – however small – may offer what Deleuze and his collaborator, the French psychiatrist and philosopher Félix Guattari, called lines of flight: creative ways to move not just against control, but beyond it."
Tiếng Việt:
https://www.phantichkinhte123.com/2025/07/may-tinh-theo-doi-chung-ta-mot-thu-gong-co-dien-tu.html#more
Gilles Deleuze was one of the most original and imaginative thinkers of postwar France. A lifelong teacher, he spent most of his career at the University of Paris VIII, influencing generations of students but largely shunning the mantle of public intellectual.
His complex, creative books mix philosophy, literature, film and politics – not to give clear answers, but to spark new ways of thinking.
Postscript on the Societies of Control, published 35 years ago in the countercultural L’Autre Journal is Deleuze at his most accessible and prophetic.
Written at a time when the Cold War was ending, computers were becoming more common, and the internet was beginning to connect institutions, the essay describes the emergence of a new kind of society – one not ruled by a single stern voice but by the soft hum of networks.
How societies work
Postscript was written as an update to the work of Deleuze’s contemporary Michel Foucault, who had died in 1984. Deleuze called it a “postscript” not just because of its brevity (it’s only around 2,300 words in English translation) but to highlight he wasn’t refuting Foucault, just building on his work.
Gilles Deleuze. Tintinades/Wikimedia Commons, CC BY-NC-SA
From the 18th to early 20th centuries, Foucault had argued, Western societies were “disciplinary societies”. Schools, factories, prisons and hospitals – institutions with walls, schedules, routines and clear expectations – moulded behaviour. People were trained, observed, tested and corrected as they passed from one institution to the next. But in the late 20th century, Deleuze saw something shifting. He thought the stodgy old disciplinary institutions were “in a generalized crisis” due to technological advances and a new form of capitalism that demanded more flexibility in workers and consumers.
New systems of management and technology were starting to reshape people without sending them through traditional institutions. Deleuze wrote presciently, for example, that “perpetual training tends to replace the school, and continuous control to replace the examination”.
In business, he saw a growing idea of “salary according to merit”, transforming work into “challenges, contests, and highly comic group sessions” – something much at odds with the old model of the standard wage and the assembly line. Traditional government institutions like hospitals and the classic factory were embracing the model of the corporation, driven always by a profit motive and the need for better human tools.
To Deleuze, all this meant people were becoming more “free-floating” – they could be still playing socially useful roles but were being gently steered into them. This greater freedom, however, required a new system to keep everyone in line. He called this “modulation” to underline its dynamic, enveloping nature.
Like nudging, but everywhere
Deleuze described modulation as “a self-deforming cast that will continuously change from one moment to the other”. He meant that people were beginning to live in an environment where everything shape-shifts to encourage or discourage us in the right direction without explicitly putting up walls.
A prime example of how modulation has since become commonplace is nudging – the use of psychological techniques, often subtle and data-driven, to shape people’s behaviour.
Nudging didn’t really exist in 1990, but governments and tech companies use nudges all the time now. We’re nudged to eat healthier, buy, save, recycle, donate. Web sites use “dark patterns” – tricky designs that steer (or nudge) us toward certain choices. Social media feeds use algorithms to exclude us if we say the wrong thing. In fact, entire teams of behavioural scientists operate behind the scenes to manipulate many aspects of our lives.
Nudges can be good and can save us from poor choices, but their newfound moral acceptability (sometimes called libertarian paternalism) is very much a clue that Deleuze’s control society has arrived.
Control in your pocket
Deleuze, who died in 1995, wrote Postscript before the advent of the smartphone, but he foresaw that an “electronic collar” would assume a central role in society. He envisaged a “computer that tracks each person’s position – licit or illicit – and effects a universal modulation.”
Smartphones more than fit the bill. In the old disciplinary ways, they track where we go, what we search for, what we buy, how many steps we take, even how well we sleep. But if we apply Deleuze’s ideas to these phones, detailed surveillance is no longer their most important function. Our phones present and curate options.
In effect, they shape how we see the world. When you scroll through news or social media, for instance, you’re reading about a version of the world built just for you, designed to keep you looking, clicking and reacting – and keep you very finely attuned to what is acceptable or dangerous behaviour.
In Deleuze’s terms, this is pure modulation: not a forceful “No” but a softly spoken, “How about this?” Your phone doesn’t lock you in – it draws you in. It shapes what you see, rewards your cooperation, ignores your silence, and always keeps score. And it does this 24/7. You might unlock it hundreds of times a day. And each time it’s updated to guide your next move more precisely.
At the same time our phones quietly turn us into a set of credentials useful for regulating physical access to workplaces, bank accounts, information: In the societies of control, writes Deleuze, “what is important is no longer either a signature or a number, but a code: the code is a password.”
Data points not people?
Deleuze warned that, in a control society: “Individuals have become ‘dividuals,’ and masses have become samples, data, markets, or ‘banks.’” A dividual to Deleuze is a person transformed into a set of data points and metrics.
You are your credit rating, your search history, your likes and clicks – a different dataset to every institution. Such fragments are used to make decisions about you until they effectively replace you. In fact, for Deleuze a dividual has internalised this treatment and thinks of themselves as a net worth, a mortgage size, a car value – psychological anchors for control.
He illustrates this point with healthcare, predicting a
new medicine ‘without doctor or patient’ that singles out potential sick people and subjects at risk, which in no way attests to individuation.
How many health decisions are now made for us collectively before we ever see a doctor? We should be grateful for advances in public health and epidemiology, but this has certainly impacted our individuality and how we are treated.
Hard to detect
An unsettling part of Deleuze’s perspective is that control doesn’t usually feel like control. It’s often dressed up as convenience, efficiency or progress. You set up internet-linked video cameras because then you can work from home. You agree to long terms and conditions because your banking app won’t work otherwise.
One problem is there are no longer clear barriers we can rail against. As Deleuze said:
In disciplinary societies one was always starting again (from school to the barracks, from the barracks to the factory), while in control societies one is never finished with anything.
Control doesn’t always crush – it can enable. Digital networks bring real freedom, economic possibility, even joy. We move more easily – both mentally and geographically – than ever before. But while we move, it always inside a kind of invisible map shaped by capitalism.
It’s no conspiracy because nobody has the whole map. So it’s difficult to work out exactly what action, if any, to take. As Deleuze concludes: “The coils of a serpent are even more complex than the burrows of a molehill.”
So what can we do?
Postscript doesn’t offer a political program beyond the sardonic comment that:
Many young people strangely boast of being ‘motivated’ […] It’s up to them to discover what they’re being made to serve.
There are ways to resist control. Some people demand more privacy or digital rights. Others opt out selectively – logging off, turning off, refusing to be nudged. Some look to art as a way of resisting its smooth grip. These acts – however small – may offer what Deleuze and his collaborator, the French psychiatrist and philosopher Félix Guattari, called lines of flight: creative ways to move not just against control, but beyond it.
The real message of Postscript, however, is its invitation to consider a timeless perspective. Any society must have a way to make people useful. So, what kind of society do we want? What kinds of restrictions are we willing to live under? And, crucial to this current age, how explicit should control be?
Tiếng Việt:
https://www.phantichkinhte123.com/2025/07/may-tinh-theo-doi-chung-ta-mot-thu-gong-co-dien-tu.html#more
Tự do và Học
https://vanviet.info/van-de-hom-nay/tu-do-va-hoc/
Tự do và Học
7 Tháng Bảy, 2025
Lê Học Lãnh Vân
DẪN NHẬP – Anh Tiết Hùng Thái, tức dịch giả Hiếu Tân, dịch bài văn Discours de la servitude volontaire của Étienne de La Boétie sang tiếng Việt thành Luận văn về Nô lệ Tự nguyện, dài 17.782 chữ. Anh biểu tôi viết suy nghĩ của mình tiếp theo bài dịch của anh để in thành sách. Nghe lời anh, tôi viết xong bài Tự do và Học ngày 27/2/2023. Chúng tôi còn có bài của Nguyễn Hồng Anh nữa, vậy quyển sách nhỏ dự tính in sẽ có tổng cộng khoảng gần hai mươi bảy ngàn chữ. Đó là một tập sách khoảng 180 trang, không dày nhưng chúng tôi rất vui vì nghĩ sách chứa một nội dung lớn về giá trị tư tưởng được viết khoảng năm trăm năm trước và vẫn còn giá trị thời sự tới bây giờ. Rất tiếc, tới hôm nay anh Tiết Hùng Thái chưa in được quyển sách này dù bản thảo đã được gởi đi hai năm rưỡi trước. Với tôi, bản dịch này mang hơi ấm của công sức và tâm huyết của anh Tiết Hùng Thái.
Hôm nay, xin gởi Văn Việt bài viết của tôi có tựa Tự do và Học với mục đích ủng hộ tâm huyết ấy. Xin mời anh chị đọc…
“Đồng bào ta, người nước ta, ai mà ham mến tự do, tôi xin có một vật rất quý tặng cho đồng bào là ‘Chi bằng học’” (Phan Châu Trinh)[1]
Là người rất yêu quý câu nói trên của cụ Phan Châu Trinh, tôi ngẫm nghĩ nhiều điều khi đọc Luận văn về Nô lệ Tự nguyện, bản dịch của Hiếu Tân từ Discours de la servitude volontaire của Étienne de La Boétie.[2] Không biết trước khi đúc kết câu nói trên cụ Phan đã đọc bài luận văn viết gần năm trăm năm trước này chưa, nhưng luận văn gợi trong tôi hình ảnh Phan chí sĩ.
Được dẫn nhập bằng câu hỏi tại sao “bấy nhiêu con người bấy nhiêu làng mạc, bấy nhiêu thành phố, bấy nhiêu quốc gia có những lúc chịu dưới ách một tên bạo chúa duy nhất”[3], bài luận văn đã lập luận theo từng bước. Trong chủ đề Tự do và Học, bài viết này lần theo từng bước đó trong khi liên hệ với thực tế cuộc sống xã hội hiện nay…
I –
“Yêu đức hạnh, quý trọng những hành động thiện lành, biết ơn điều tốt”… là một phần trong bản chất quần chúng. Quần chúng bị kẹt trong bản chất này nên không thể phá vách tường nô lệ tìm kiếm tự do. Từ đó mà họ thiếu ý muốn đứng lên chống bạo chúa, chống lại phương pháp đòi tự do đơn giản nhất là từ chối phục vụ bạo chúa! Từ chối phục vụ bạo chúa là nguồn gốc của phương pháp bất bạo động, nhờ nó mà Ấn Độ, dưới sự dẫn dắt bởi Gandhi, giành được độc lập từ Anh. Chính vì khối quần chúng đông đảo thiếu ý muốn và ý chí đòi lại tự do, bạo chúa mới có thể mạnh hơn, hung hãn hơn và với sự hợp tác của một nhóm không nhiều người có thể tước đoạt càng nhiều tự do của quần chúng.
Tại sao yêu đức hạnh, quý trọng những hành động thiện lành, biết ơn điều tốt… lại là bước đầu cho sự đánh mất tự do? Hãy tưởng tượng cộng đồng đang có một vấn đề. Một cá nhân xuất sắc đề nghị được giải pháp cho khó khăn đó. Để giải quyết một vấn đề lớn cho cộng đồng, cá nhân ấy cần phải thông minh, có tài trí, có năng lực thuyết phục, tập hợp, có đức độ… nghĩa là có đủ nhân tố thành công cho một nhà lãnh đạo xuất sắc. Nhà lãnh đạo ấy chỉ đường sáng cho quần chúng, thu phục được nhân tâm, tất nhiên được quần chúng gần gũi, mến yêu, ngưỡng mộ. Khi cộng đồng đạt được mục tiêu, lòng mến yêu, ngưỡng mộ dễ biến thành tôn sùng lãnh tụ, dẫn tới tình trạng một cá nhân có quyền hành tuyệt đối, cai trị lâu dài và song song đó là sự Nô lệ Tự nguyện của quần chúng. Étienne de La Boétie đã chỉ ra bài học lịch sử, trường hợp Sicily. Dân chúng, để đối phó với nguy hiểm của chiến tranh trước mắt, đã giao quyền lực cho Denis “mà không nhận ra rằng họ đang giao cho hắn quyền lực đến khi chiến thắng trở về con người xứng đáng này hành xử như thể hắn không chiến thắng quân thù mà chiến thắng chính đồng bào của hắn, tự phong cho mình từ đại úy lên làm vua, và sau đó từ vua thành bạo chúa”.[4]
Điều này không dễ xảy ra với các quốc gia có dân trí cao, thí dụ ông Washington là lãnh tụ giành độc lập cho Hoa Kỳ, được dân chúng yêu mến, nhưng ông chỉ là tổng thống Hoa Kỳ hai nhiệm kỳ tổng cộng tám năm. Tướng De Gaulle, trong thời gian thế chiến thứ 2 là lãnh tụ Pháp, đứng đầu chánh phủ lưu vong kháng Đức, có công rất lớn trong việc giải phóng Pháp khỏi ách chiếm đóng của Đức, sau năm 1945 cũng chỉ là một trong những nhà chính trị Pháp, đã từ chức khi bị dân chúng phản đối vào năm 1968. Thủ tướng Churchill của Anh cũng là một thí dụ tương tự. Trường hợp của Hoa Kỳ, Pháp, Anh rất khác với Trung Cộng nơi ông Mao Trạch Đông cầm quyền cho tới lúc chết. Cũng khác với trường hợp Bắc Triều Tiên nơi ông Kim Nhật Thành lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Nhật thành công để gia tộc nối đời làm lãnh tụ…
Có người cho rằng ông Washington, ông De Gaulle, ông Churchill có đức hy sinh, không tham quyền lợi cho mình và cho gia đình mình. Ta nên nhìn vấn đề trong mối tương quan cá nhân và xã hội. Một xã hội tự do lấy tinh thần bảo vệ nền tự do làm giá trị cốt lõi, tinh thần đó thấm vào từng cá nhân nên tỉ lệ số người bảo vệ tự do rất cao trên tổng số. Người lãnh tụ thấm đẫm tinh thần và giá trị sống dân chủ đã đành, ngay cả nếu có một cá nhân xuất chúng muốn thiết lập chế độ độc tài, xã hội đó cũng đủ tri thức và quyết tâm kháng cự để bảo vệ tự do. Trong môi trường nghiêng về tâm lý nhị nguyên và thích cực đoan, xin mở ngoặc rằng “kháng cự” nghĩa là đấu tranh học thuật, xã hội ôn hòa chớ không mang ý nghĩa đào tận gốc, trốc tận rễ một cá nhân hay một thành phần xã hội nào hết!
Để có quyết tâm kháng cự khuynh hướng thiết lập chế độ độc tài, cộng đồng cần có lòng yêu mến tự do. Người ta chỉ có lòng yêu mến tự do khi người ta biết tự do đem lại cho người ta những lợi ích gì, hay nói cách khác, tự do cần thiết cho cá nhân, cho cộng đồng như thế nào.
II –
Tự do của dân chúng gắn liền với thiết chế dân chủ của xã hội. Ý nghĩa căn bản nhất của Dân chủ là sự trao quyền của quốc gia cho lập pháp phải xuất phát từ quyết định tập thể bởi các thành viên của quốc gia, các thành viên này phải có quyền ngang nhau.[5]
Một nền dân chủ chính danh là một thể chế chính trị bảo đảm ít nhất hai tiêu chuẩn:
a) Tiêu chuẩn tham gia (participation), nghĩa là tất cả các thành viên trưởng thành đều có quyền tham gia vào hoạt động chính trị, quan trọng nhất là hoạt động ứng cử và bầu cử, mà không chịu bất kỳ áp lực nào; và
b) Tiêu chuẩn cạnh tranh (contestation), nghĩa là các nhà hoạt động chính trị phải được chọn bởi một cuộc chọn lựa cạnh tranh công bằng.
Hai tiêu chuẩn này quan trọng tới nỗi khi người trưởng thành bị loại khỏi việc tham gia hoạt động chính trị hoặc/và không có sự cạnh tranh công bằng trong bình chọn, nền Dân chủ bị tổn hại.
Trên thực tế việc một trong hai tiêu chuẩn bị giới hạn, thao túng hay bóp méo là tức thì nền Dân chủ bị đe dọa và đối mặt với nguy cơ bị xóa bỏ hoàn toàn. Khi điều này xảy ra, một xã hội có thể bảo vệ được nền Dân chủ cho mình hay không tùy thuộc vào nền dân trí. Dân trí cao giúp xã hội quyết tâm ngăn chặn các biểu hiện độc tài. Dân trí thấp thì xã hội lẫn lộn, mơ hồ, dựa dẫm vào một cá nhân hay một tập thể xuất chúng và dần đi tới sùng bái lãnh tụ. Khi sa vào tệ sùng bái lãnh tụ, dân chúng trao cho lãnh tụ nhiều quyền lực quá và cùng lúc từ bỏ quyền kiểm soát lãnh tụ đó. Đó là lúc xã hội bắt đầu trượt về tình trạng tệ hại mà Lord Acton thống thiết cảnh báo: “Quyền lực làm con người tha hóa. Quyền lực tuyệt đối sẽ dẫn đến tha hóa tuyệt đối”.[6]
Để đáp ứng hai tiêu chuẩn của một nền Dân chủ là tham gia và cạnh tranh, xã hội cần được tổ chức sao cho công dân hưởng những quyền Tự do như quyền tư do lập hội, quyền tự do ứng cử bầu cử, quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí cùng nhiều quyền khác. Người ta không thể tưởng tượng được làm sao không có các quyền Tự do đó mà người dân có thể thực thi quyền làm chủ xã hội, nghĩa là quyền tham gia và cạnh tranh những vị trí có quyền quyết định chính trị!
Như vậy, nói tới Dân chủ là nói tới Tự do. Cho dù mang ý nghĩa khác nhau, chúng gắn bó chặt chẽ trong cách tổ chức xã hội tới nổi không thể có Dân chủ mà không có Tự do, và người dân không thể có các quyền Tự do được nêu lên trong Tuyên Ngôn Quốc tế Nhân Quyền khi xã hội không có Dân chủ. Khi người dân thực sự làm chủ xã hội, họ bảo vệ cho họ các quyền tự do đương nhiên của họ. Khi người dân có các quyền tự do, họ kiểm soát khiến người có quyền khó lạm dụng quyền, khó áp bức dân chúng, và nếu người có quyền vẫn cố ý lạm quyền, dân chúng dùng quyền tự do của họ để loại những kẻ tha hóa khỏi vị trí quyền lực. Đây chính là lợi ích lớn nhất, ngoài các lợi ích khác, xã hội Dân chủ mang lại cho các thành viên của nó một cách bình đẳng.
Sự gắn bó chặt chẽ giữa Dân chủ và Tự do, do vậy, được nhiều học giả cho là đương nhiên. Nhiều định nghĩa về Dân chủ bao gồm Tự do, và hơn vậy, Tự do được xem là tiền đề của Dân chủ.
III –
Người dân phải yêu mến tự do mới có quyết tâm bảo vệ tự do. Không thể đòi hỏi lòng yêu mến tự do nơi những người “chưa được nhìn thấy ngay cả cái bóng của tự do và hoàn toàn không biết gì về nó, không thể cảm thấy cái ác phủ bóng qua suốt thân phận nô lệ của họ”, “những người sinh ra trong đêm dài lớn lên quen thuộc với bóng tối của nơi họ sinh ra đến nỗi trừ khi được người ta nói cho biết về mặt trời, họ không có mong muốn nhìn thấy ánh sáng”.[7] Chỉ đã trải nghiệm cuộc sống trong xã hội Tự do, biết Tự do mang lại hạnh phúc ngọt ngào thế nào và biết mất nó người ta khổ sở như thế nào, những người Sparta mới có thể nói với vị đại diện quyền lực của Ba Tư, siêu cường hung hăng đang muốn họ đầu hàng, rằng “ông không biết cái đặc quyền mà chúng tôi được hưởng [ý nói Tự do]. Ông không biết gì về tự do, nó ngọt ngào như thế nào và nó có hương vị gì. Vì nếu ông có chút hiểu biết về nó, chính ông cũng sẽ khuyên chúng tôi bảo vệ nó”[8].
Nhưng không chỉ có trải nghiệm, kiến thức vững chắc về tự do khiến người ta bước lên cao hơn mức độ ghét yêu cảm tính do trải nghiệm. Đó là nền tảng vững chắc khiến người ta xem tự do là giá trị cốt lõi, do đó bảo vệ tự do là hoài bão, quyết tâm, lý tưởng… Học là phương cách tốt nhất để hiểu biết và từ đó mà có thái độ ứng xử với Tự do. Học để hiểu rằng các khái niệm về Dân chủ, Tự do đã hình thành từ rất lâu trong lịch sử loài người, trải hàng ngàn năm truyền từ trung tâm văn mình này sang trung tâm văn minh khác của thế giới, đã thành tài sản chung của nhân loại. Không dân tộc nào, vùng lãnh thổ nào dám vỗ ngực tự xưng là chủ nhân riêng của tài sản tri thức đó.
Có hai cách HỌC. Hoặc học theo cách mở rộng tai, mắt đón nhận tất cả các chiều kiến thức rộng rãi trên thế giới, các kiến thức xưa nay của nhân loại để từ đó chiêm nghiệm tìm ra giải pháp, chọn lựa của riêng mình. Hoặc học một cách mù quáng, nghĩa là chỉ đọc sách người ta cho phép đọc, nghe đài người ta cho phép nghe, thảo luận đề tài người ta cho phép nói. Chữ HỌC trong bài viết này chỉ cách học thứ nhất.
Thời đại hiện nay đã khác trước rất nhiều, tốc độ thay đổi ngày càng mau hơn. Chu kỳ sản phẩm hiện nay là vài tháng so với thế kỷ trước là hàng chục năm. Ai dự đoán được sự thay đổi, ai thích nghi với thay đổi, người đó có ưu thế. Sự học để tạo nên con người thích nghi với thế giới liên tục thay đổi, tức con người chủ động, tự do. Học vẹt, học mù quáng chỉ tạo nên con người thụ động, nô lệ. Đây là kiến thức khoa học căn bản của sự Học và Đào tạo, không phải là ý muốn chủ quan.
Nhiều công ty đa quốc gia hiện nay đào tạo nhân viên theo tinh thần tiến bộ đó. Họ nhấn mạnh và tạo môi trường cho nhân viên phát triển tinh thần ham học điều mới, xiển dương tính tò mò, xem đây là hai tính cách quan trọng cho một người học hỏi kiến thức. Nhân viên và bộ phận đào tạo của công ty luôn tìm tòi các lãnh vực kiến thức mới, kiến thức khác chiều với kiến thức hiện có của công ty đem về huấn luyện nhân viên. Điều này cho phép công ty liên tục duy trì sự phát triển. Bài viết này cho rằng quốc gia muốn vươn lên cũng phải vậy.
Trước năm 1975, học sinh theo chương trình học tại Miền Nam, ở mức trung học đệ nhị cấp, tức tương đương với phổ thông cấp ba hiện nay, được học về các cách tổ chức xã hội, chính quyền khác nhau trên thế giới. Được học về các nền kinh tế khác nhau trên thế giới. Được giới thiệu các kiến thức căn bản về triết học. Học trong tinh thần khuyến khích đọc thêm, thảo luận thêm, càng đọc và thảo luận nhiều chiều càng tốt. Bài viết này cho rằng tinh thần khai phóng ấy càng rất cần cho ngày nay, khi Việt Nam đã thống nhất và thế giới đã bước sang trang khác, đã hóa phẳng từ mấy chục năm nay rồi.
IV –
Bài Luận văn về Nô lệ Tự nguyện của Étienne de La Boétie đề cập việc một bạo chúa tước quyền tự do của quân chúng như thế nào. Từ bạo chúa gợi nhớ những cái tên như Neron, Tần Thủy Hoàng, Hitler, và cũng có người để thêm Stalin, Mao Trạch Đông. Hiện nay, Việt Nam không có bạo chúa nhưng bài luận văn vẫn cho người đọc những bài học bổ ích. Chẳng phải có những điều về tự do học thuật, tự do ngôn luận cần được cải tiến để đất nước ngày càng phát triển hơn sao? Chẳng phải Việt Nam đang cố gắng cải tạo nền Giáo dục của mình hay sao? Và hơn nữa, nếu mỗi cá nhân không ý thức được rằng khuynh hướng Nô lệ Tự nguyện luôn ẩn nấp sâu trong mỗi người, sẽ có ngày xã hội bị đặt dưới quyền một bạo chúa.
Đọc kỹ Luận văn về Nô lệ Tự nguyện đoạn văn “con người sẵn lòng tuân theo lệnh là vì họ sinh ra là nô lệ và được nuôi dạy như nô lệ”[9], chúng ta thấy rõ rệt lời khuyên rằng thiếu trải nghiệm và thiếu kiến thức về Tự do thì con người thiếu lòng yêu mến Tự do, thiếu quyết tâm bảo vệ Tự do và dẫn tới sự Nô lệ Tự nguyện của đám đông. Các chế độ hoạc lãnh tụ muốn tước quyền tự do của quân chúng rất quan tâm tới kiến thức trong lời khuyên này, họ tìm cách để quần chúng không trải nghiệm cuộc sống tự do và cũng không tiếp cận kiến thức về tự do. Bằng cách đó, họ khiến quần chúng không biết cuộc sống tư do “nó ngọt ngào như thế nào và nó có hương vị gì”[10]. Họ tìm cách bóp méo khái niệm, quan điểm tự do của các xứ có truyền thống tự do, cho rằng tự do các xứ ấy là tự do vô chính phủ, tự do xâm phạm quyền lợi người khác. Do đó họ thuyết phục quần chúng rằng chỉ nên hưởng tự do trong khuôn khổ, nghĩa là những quyền tự do do chính họ ban cho. Họ cũng khuyên người dân đừng nên lo những việc cao xa vì đã có họ lo giùm rồi, tức họ khuyến khích bản năng lười biếng, thả mặc cho tâm lý Nô lệ Tự nguyện dẫn dắt đi dần tới chấp nhận bị mất tự do.
Dĩ nhiên, họ biết dư rằng các xứ có truyền thống tự do đã thiết lập cả một nền triết học phong phú về tự do với đầy đủ sự tinh tế. Do đó họ cũng kiềm chế nền tự chủ đại học, giới hạn lãnh vực giáo dục tư nhân, cắt đứt dần các nguồn tài trợ giáo dục, cắt đứt nguồn tài trợ cho hợp tác nghiên cứu khoa học, học thuật, e sợ đấy là những nơi truyền bá kiến thức thật sự về tự do, truyền bá tinh thần tự do, khai sáng và khai phóng. Báo chí là phương tiện rất tốt đề khai dân trí, thì lãnh vực này bị đe dọa hoặc chịu sự kiểm soát chặt chẽ…
Bài viết này thực tâm tin vào tính quật cường, mong một cuộc bứt phá ngoạn mục của Việt Nam. Đất nước đã hòa bình, thống nhất, nền kinh tế đã đạt sự tăng trưởng khá trong liên tục ba mươi năm. Cho dù có người phê sự tăng trưởng là chưa xứng tiềm năng, đó vẫn là cái vốn tăng trưởng cần chắt chiu, quý trọng. Đã tới lúc quyết tâm chuyển tính chất tăng trưởng từ dựa trên sức lao động thấp, trên tài nguyên thô là chính sang tăng trưởng dựa trên công nghệ, tri thức chưa?
Nền kinh tế dựa trên sức lao động thấp, trên tài nguyên thô là nền kinh tế quá phụ thuộc, có tính “nô lệ”. Nền kinh tế dựa trên công nghệ, tri thức là nền kinh tế có tính chủ động, tính sáng tạo cao, chính là nền kinh tế có tính Tự do cao hơn nền kinh tế dựa trên sức lao động thấp. Để chuyển nền kinh tế từ tính “nô lệ” nhiều sang tính tự do cao, cần chuyển cả xã hội nói chung về hướng tri thức trên nhiều mặt, kỹ thuật, công nghệ, quản trị xã hội, chính trị…
Phải chăng đó mới là cái HỌC Phan Châu Trinh mong muốn hơn một thế kỷ trước?
“Đồng bào ta, người nước ta, ai mà ham mến tự do, tôi xin có một vật rất quý tặng cho đồng bào là ‘Chi bằng học’”.
Ngày 27 tháng 2 năm 2023
[1] Huỳnh Văn Hoa. Tư tưởng “Chi bằng học” của Phan Châu Trinh.
https://www.hoasen.edu.vn/tu-tuong-chi-bang-hoc-cua-phan-chau-trinh/, 19/09/2017.
[2] Étienne de La Boétie. Discours de la servitude volontaire. http://www.singulier.eu/, 1/7/2025.
[3] Étienne de La Boétie, sđd.
[4] Étienne de La Boétie, sđd.
[5] Joshua Cohen. Democracy and Liberty.
https://www.cambridge.org/core/books/abs/deliberative-democracy/democracy-and-liberty/1F2FA3C999916179C67539551933A6CE, 1/7/2025.
[6] Lord Acton, https://www.acton.org/research/lord-acton-quote-archive, 1/7/2025.
[7] Étienne de La Boétie, sđd.
[8] Étienne de La Boétie, sđd.
[9] Étienne de La Boétie, sđd.
[10] Étienne de La Boétie, sđd.
Friday, July 4, 2025
Năm Mươi Năm Thơ Việt Hải Ngoại
Hoa Kỳ – Khi lòng trắc ẩn đang dần bị xói mòn
Hoa Kỳ – Khi lòng trắc ẩn đang dần bị xói mòn
https://saigonnhonews.com/thoi-su/van-de-hom-nay/hoa-ky-khi-long-trac-an-dang-dan-bi-xoi-mon/
Hiếu Chân – 4 tháng 7, 2025
Trong dòng chảy cuồn cuộn của thông tin các loại, có những tin ít được chú ý nhưng gây sốc: Sáng Thứ Ba, 1 Tháng Bảy, ông Donald Trump, tổng thống Mỹ, đã đến Florida khánh thành một trung tâm giam giữ mới mà giới chức tiểu bang gọi là “Alligator Alcatraz.” Alcatraz là tên một hòn đảo ngoài vịnh San Francisco ở California, từng là một nhà tù nổi tiếng nhưng đã đóng cửa và trở thành điểm du lịch hơn 60 năm qua.
Khai trương “nhà tù cá sấu”
Trung tâm giam giữ mới đặt trong vùng đầm lầy Florida Everglades nổi tiếng nhiều cá sấu, trăn nhiệt đới và thú dữ, có nhiệm vụ giam cầm những người nhập cư không giấy tờ mà lực lượng Cảnh Sát Di Trú (ICE) của Bộ Nội An bắt được trong khi chờ trục xuất. Nhà cầm quyền hy vọng đầm lầy hiểm trở cùng những đàn cá sấu sẽ làm cho người bị giam không dám “vượt ngục” và giúp tiết kiệm chi phí thuê mướn lính gác, cho dù chi phí vận hành nhà giam mới này dự tính lên tới $450 triệu mỗi năm, được chi từ Cơ Quan Tình Trạng Khẩn Cấp Liên Bang (FEMA). Ông Trump nói đùa rằng “chúng ta sẽ dạy cho chúng [tù nhân] cách chạy trốn cá sấu nếu chúng muốn vượt ngục” (!).
Trước mặt ông Ron DeSantis, thống đốc Florida, và bà Kristi Noem, bộ trưởng Nội An, đi cùng, ông Trump đã có lời khen cơ sở giam giữ mới là “rất chuyên nghiệp và làm tốt” dù nơi đây mới chỉ có những dãy lều dã chiến trên nền một phi trường huấn luyện cũ, những chiếc giường tầng nằm chỏng chơ giữa hàng rào thép gai, được lắp ghép cấp tốc chỉ trong tám ngày, đầy muỗi mòng và cái nóng nhiệt đới nung người. Ông cũng cho biết, đây sẽ là hình mẫu để lập ra nhiều khu giam giữ khác ở nhiều tiểu bang khác!
Thống Đốc DeSantis cho biết trung tâm sẽ có 200 camera theo dõi, 28,000 foot dây thép gai, 400 lính gác và hệ thống điều hòa nhiệt độ, có thể giam giữ tới 5,000 người, xem xét và trục xuất họ.
Sẽ không có gì đáng nói nếu những nhà tù khắc nghiệt như vậy được lập ra để giam giữ những tên đại gian đại ác, những kẻ giết người, khủng bố hoặc buôn lậu ma túy. Người nhập cư không giấy tờ không phải là tội phạm, họ không đáng bị trừng phạt một cách tàn ác như vậy.
“Tội” của họ là đã “vượt biên” vào đất nước này một cách “bất hợp pháp,” khi chưa có thị thực nhập cảnh (visa), chưa được cho phép cư trú. Luật pháp quy định những người ở lại Mỹ quá hạn thị thực hoặc vào Mỹ khi chưa được phép (unauthorized entry) chỉ là vi phạm dân sự (civil immigration violation), không phải là tội phạm (criminal) nên họ phải được đối xử một cách nhân đạo.
Luật pháp Mỹ cũng cho phép di dân không có thị thực được tạm trú trong thời gian chờ tòa án di trú quyết định về hồ sơ của họ, họ chỉ bị coi là “cư trú bất hợp pháp” sau khi đơn của họ bị tòa bác bỏ và họ bị tống đạt lệnh trục xuất. Trong thời gian tạm trú, họ có thể xin đi làm, đóng thuế và sinh sống như một người bình thường miễn là họ phải trình diện cơ quan di trú theo định kỳ, có địa chỉ cụ thể để tòa án tống đạt giấy triệu tập và không được hưởng những phúc lợi xã hội căn bản của người Mỹ.
Đã có rất nhiều nghiên cứu xã hội học của các học giả chứng minh rằng đa số di dân không giấy tờ không phải là tội phạm, không phải là gánh nặng cho xã hội Mỹ mà ngược lại, họ là một phần không thể thiếu của lực lượng lao động nước Mỹ.
Nhân danh bảo vệ luật pháp, trật tự, để vu cáo người nhập cư là những kẻ hiếp dâm, giết người, ăn thịt thú cưng… kích động nỗi thù ghét của người Mỹ bản xứ rồi bắt giam và trục xuất họ một cách tràn lan, cho đủ con số ấn định 3,000 người/ngày mà không phân biệt tội phạm với người lương thiện là một hành động trái luật và tàn nhẫn. Nếu 12 triệu người nhập cư không giấy tờ hiện đang sống rải rác khắp nước Mỹ mà là tội phạm thì có lẽ nước Mỹ đã loạn lạc từ lâu!
Một thống kê trên trang Tracreport.org ghi nhận đến ngày 15 Tháng Sáu, ICE đã bắt giữ 56,397 người nhập cư không giấy tờ, trong đó có 40,433 người, chiếm 71.7%, chưa hề phạm tội gì cả, phần lớn còn lại chỉ phạm những tội nhỏ như vi phạm luật giao thông. Đài CBS News phân tích dữ kiện của Bộ Nội An ghi nhận chỉ có 8% những người bị ICE giam giữ là tội phạm bạo lực. Trong số người bị ICE bắt và trục xuất có cả những người là công dân Mỹ hoặc thường trú nhân hợp pháp (thẻ xanh) tại Mỹ.
ICE còn sử dụng một đội ngũ nhân viên trang bị vũ khí chiến đấu nhưng bịt kín mặt, không mặc đồng phục, không đeo phù hiệu, đi xe không bảng số, khó phân biệt với các băng đảng giang hồ, để gieo rắc nỗi khiếp sợ lên khắp các cộng đồng người nhập cư. Bây giờ họ còn quảng cáo “nhà tù cá sấu” để đe dọa biến người nhập cư không giấy tờ thành một thứ mồi cho thú dữ thì quả là sự nhẫn tâm đã lên tới cực điểm!
Nơi sự nhẫn tâm ngự trị thì lòng trắc ẩn không còn tồn tại.
Chính thức khai tử USAID
Hôm 1 Tháng Bảy cũng là ngày chính thức khai tử Cơ Quan Phát Triển Quốc Tế Mỹ (US Agency for International Development – USAID). “Từ ngày 1 Tháng Bảy, USAID sẽ chính thức ngừng thực thi hỗ trợ nước ngoài. Các chương trình hỗ trợ nước ngoài phù hợp với chính sách của chính quyền hiện hành – nhằm thúc đẩy lợi ích của nước Mỹ – sẽ được Bộ Ngoại Giao điều hành, nơi chúng sẽ được thực thi hiệu quả hơn, minh bạch hơn, có chiến lược hơn,” ông Marco Rubio, ngoại trưởng Mỹ, thông báo. Cùng ngày, ông Kash Patel, giám đốc Cơ Quan Điều Tra Liên Bang (FBI), thông báo trụ sở của FBI sẽ chuyển vào tòa nhà Ronald Reagan Building ở trung tâm thủ đô Washington DC, vốn là trụ sở của USAID.
USAID được thành lập năm 1961 dưới thời Tổng Thống John F. Kennedy, với ngân sách hằng năm khoảng $23 tỷ do Quốc Hội Mỹ phân bổ. Là tổ chức từ thiện lớn nhất thế giới, USAID đã thực hiện hàng ngàn chương trình hỗ trợ về y tế, giáo dục, giảm nhẹ thiên tai, phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và thăng tiến dân chủ ở hơn 100 quốc gia Phi Châu, Á Châu, Mỹ La Tinh, Trung Đông và Đông Âu.
Hầu hết các học giả đều cho rằng, USAID là biểu tượng của sức mạnh mềm (soft power) của Mỹ; USAID không chỉ là lòng nhân đạo mà là công cụ chiến lược để Mỹ mở rộng ảnh hưởng ra thế giới. USAID giúp các nước nghèo phát triển, biến thế giới thành thị trường cho hàng hóa và dịch vụ của Mỹ; USAID giúp xoa dịu các điểm nóng xung đột, làm cho thế giới an toàn hơn và nước Mỹ cũng an toàn hơn. USAID nâng cao uy tín và hình ảnh nước Mỹ, củng cố thế giới chung quanh mô hình dân chủ-tự do và giúp Mỹ giành lợi thế lớn trong cuộc cạnh tranh với các cường quốc độc tài Nga và Trung Quốc.
Trong thông điệp video gửi tới các nhân viên USAID vào ngày làm việc cuối cùng của họ, cả cựu Tổng Thống George W. Bush (Cộng Hòa) lẫn cựu Tổng Thống Barack Obama (Dân Chủ) đều nói lời luyến tiếc.
Ông Obama gọi quyết định khai tử USAID là “một sai lầm khủng khiếp” (a colossal mistake). “Với nhiều người khắp thế giới, USAID chính là nước Mỹ,” ông Obama nói.
“Qua công việc của mình, các bạn đã thể hiện sức mạnh vĩ đại của nước Mỹ và đó là trái tim nhân hậu của chúng ta,” ông Bush nói và chỉ ra một thành quả đáng tự hào của USAID là chương trình President’s Emergency Plan for AIDS Relief cung cấp miễn phí thuốc điều trị căn bệnh thế kỷ HIV/AIDS do chính ông khởi xướng đã cứu sống được 25 triệu người. “Liệu 25 triệu người mà lẽ ra đã chết nay vẫn còn sống có đáng cho chúng ta quan tâm không? Tôi nghĩ là có,” ông Bush nói.
Thế nhưng với ông Donald Trump và người ủng hộ ông trong phong trào MAGA, USAID đầy dẫy những tệ nạn, tham nhũng và lãng phí và ông Trump đã giao cho tỷ phú Elon Musk, tổng giám đốc Tesla và người đứng đầu Cơ Quan Cải Tổ Chính Phủ (DOGE), dẹp bỏ USAID ngay trong những ngày đầu tiên lập ra cái gọi là DOGE.
Nhiều người mà chúng tôi tiếp xúc đã hoan nghênh quyết định giải tán USAID, coi việc hỗ trợ những người nghèo, các nước nghèo là “chuyện bao đồng,” đem tiền thuế của người dân Mỹ đi nuôi những kẻ ăn không ngồi rồi trong lúc nước Mỹ còn có bao nhiêu chuyện cần giải quyết chẳng hạn như chuyện người vô gia cư (homeless) sống vạ vật ở những vỉa hè, đường phố.
Đúng là nước Mỹ có nhiều chuyện phải giải quyết, nhưng chuyện gì ra chuyện ấy. USAID là sức mạnh của lòng nhân. Dẹp bỏ USAID, ngân sách liên bang có thể tiết kiệm vài chục tỷ mỗi năm nhưng thiệt hại về uy tín và ảnh hưởng của nước Mỹ thì không thể tính hết.
Lòng trắc ẩn và văn minh
Rạng sáng 1 Tháng Bảy, Thượng Viện thông qua “Dự Luật Lớn, Đẹp” (One Big Beautiful Bill) với lá phiếu phá vỡ sự cân bằng của Phó Tổng Thống JD Vance, đạt 51 thuận 50 chống. Đây là một dự luật tước đoạt bảo hiểm sức khỏe và trợ cấp thực phẩm cho người nghèo để có tiền giảm thuế cho người giàu là một thứ luật bất nhân, đào sâu sự bất bình đẳng và lẽ ra không nên có trong một xã hội văn minh.
Có nhà khoa học cho rằng, loài người bắt đầu “văn minh” không phải từ khi tìm ra lửa hoặc chế tác công cụ bằng đá mà từ khi con người biết thương nhau, biết hợp quần để cùng đối phó với thiên nhiên khắc nghiệt. Tình thương và lòng trắc ẩn, thương người như thể thương thân, dù ở đâu cũng luôn là chỗ dựa vững chắc để con người vượt qua nghịch cảnh. Các tôn giáo, dù khác nhau về nguồn gốc và triết lý, nhưng đều nhất quán đề cao tình yêu thương, từ bi hỉ xả, như là con đường duy nhất đi tới sự cứu rỗi. Thiếu vắng lòng trắc ẩn thì con người cũng mất niềm tin, cuộc sống trở thành cuộc lưu đày giữa những người xa lạ chỉ biết lo vun xới cho lợi ích riêng.
Ấy thế nhưng ông Elon Musk – người giàu nhất hành tinh và cố vấn của tổng thống đương nhiệm – quan niệm “lòng trắc ẩn” (empathy) là điểm yếu chết người của nền văn minh Tây phương mà ông ta cùng phong trào MAGA muốn sửa chữa.
“Chỗ yếu kém căn bản của văn minh Tây phương là lòng trắc ẩn,” ông Musk nói với nhà bình luận Joe Rogan, và tố cáo những người tự do, cấp tiến đang lợi dụng lòng trắc ẩn như một thứ vũ khí chính trị. Ông ta lên án chính sách của tiểu bang California cung cấp bảo hiểm Medi-Cal cho người nhập cư không giấy tờ; ông ta phê phán quỹ hưu bổng Social Security (SSA) là trò lừa đảo kiểu Ponzi (lấy tiền người sau trả cho người trước), coi đây là biểu hiện của “lòng trắc ẩn bị lợi dụng”…
Cho nên không có gì ngạc nhiên khi ông Musk và các giới chức trong chính quyền hiện hành đang nhẫn tâm truy lùng người nhập cư, dẹp bỏ USAID, sa thải hàng ngàn công chức, cắt giảm các quỹ phúc lợi xã hội, đẩy hàng triệu trẻ em Phi Châu vào cảnh đói bệnh để trương mục ngân hàng của các tỷ phú, triệu phú thêm đầy…
Ngày Độc Lập 4 Tháng Bảy lại đến. Nhưng nước Mỹ bây giờ dường như đã khác trước khi lòng trắc ẩn – cội nguồn sức mạnh của quốc gia vĩ đại này – đang dần bị xói mòn. Bài thơ của Emma Lazarus trên bệ tượng Nữ Thần Tự Do – Mẹ của Những Kẻ Lưu Đày – vẫn còn lay động: “Hãy trao ta những kẻ yếu mệt, những kẻ nghèo hèn của các người/ Những đám đông chen chúc khát khao được hít thở tự do/ Những mảnh đời khốn khổ…”
Nước Mỹ đã trao giấc mơ và niềm hy vọng cho những người đi tìm tự do và cơ hội từ khắp thế giới nhưng với những chính sách tàn nhẫn của chính quyền hiện nay, cánh cửa đó dường như đã khép lại.
The Absolute Rudest Things You Can Do at a Wedding
https://www.elledecor.com/life-culture/g31027702/bad-wedding-etiquette/?utm_source=taboola&utm_medium=cpm&utm_campaign=mgu_tb_eld_d_pp_mc_g31027702&utm_content=abcnews-abcnews&tbclid=GiAs-De3Fs8KT_gNsOMWG56Dqw2q3xjakdOAQiqMOa4nzyCQu0Qo9sLv37uMuqvZATDVpUg#tblciGiAs-De3Fs8KT_gNsOMWG56Dqw2q3xjakdOAQiqMOa4nzyCQu0Qo9sLv37uMuqvZATDVpUg
The Absolute Rudest Things You Can Do at a Wedding
Những vật dụng không nên rửa bằng giấm
https://saigonnhonews.com/doi-song/nhung-vat-dung-khong-nen-rua-bang-giam/
Những vật dụng không nên rửa bằng giấm
Duy Lê – 27 tháng 6, 2025
Giấm có tác dụng kỳ diệu nhưng không phải cho mọi thứ. Các chuyên gia về vệ sinh cho biết có những món đồ nếu rửa bằng giấm không những không đem đến hiệu quả mong muốn mà còn có thể làm hư hỏng vật dụng trong nhà.
Thật vậy, giấm có khả năng làm sạch và khử mùi, nhưng tính acid có trong giấm trong một số trường hợp gây hại nhiều hơn là có lợi. Chuyên gia về vệ sinh khuyến cáo đó là những vật dụng và bề mặt nào và hướng dẫn cách xử lý thay thế an toàn hơn.
Mặt bàn bằng đá granite và đá cẩm thạch
Sử dụng giấm để vệ sinh mặt bàn bằng đá granite hoặc đá cẩm thạch có thể làm hỏng bề mặt nhẵn bóng. Các chất tẩy rửa có tính acid có thể ăn mòn mặt đá granite và để lại vết xỉn màu hoặc đổi màu. Thay vào đó, một giải pháp vệ sinh an toàn hơn là sử dụng hỗn hợp gồm năm giọt xà phòng rửa chén, bảy đến 10 giọt cồn tẩy rửa và một ly nước.
Sàn gỗ cứng
Sàn gỗ cứng có phải là một trong những thứ bạn không bao giờ nên lau chùi bằng giấm hay không tùy thuộc vào lớp hoàn thiện của sàn. Sử dụng giấm trên một số sàn gỗ cứng sẽ làm hỏng lớp hoàn thiện. Tốt nhất là sử dụng chất tẩy rửa được sản xuất riêng để lau sàn gỗ cứng. Một giải pháp thay thế an toàn hơn là thử một mẹo vệ sinh cũ: dung dịch tự làm là hỗn hợp chất tẩy rửa dạng lỏng và nước.
Đồ nội thất phủ sáp
Với chất tẩy rửa gốc giấm khi vệ sinh đồ nội thất phủ sáp sẽ hòa tan sáp và khiến bề mặt trông xỉn màu. Thay vào đó, hãy sử dụng dung môi làm sạch bằng sáp để duy trì bề mặt đồ nội thất của bạn. Nó sẽ giúp bảo vệ cả độ bóng và tính toàn vẹn của lớp hoàn thiện về lâu dài.
Gạch lát sàn bằng đá
Bạn có gạch lát sàn bằng đá tự nhiên ở đâu trong nhà không? Hãy lựa chọn sản phẩm một cách khôn ngoan! Đây là một trong những thứ bạn không bao giờ nên lau chùi bằng giấm. Hãy tránh sử dụng chanh và amoniac. Tính acid trong tất cả các sản phẩm này sẽ ăn mòn và làm xỉn đá. Việc sửa chữa hư hỏng thường bao gồm một quá trình đánh bóng tốn kém.
Bàn ủi
Giấm có thể giúp vệ sinh bàn ủi tuy nhiên nếu dùng khăn thấm giấm để vệ sinh bàn ủi, giấm có thể thấm vào trong, phá hủy các bộ phận bên trong của bàn ủi.
Do đó bạn nên sử dụng muối khi vệ sinh bàn ủi. Rải muối hột lên bề mặt vải và dùng bàn ủi ủi muối. Chỉ dùng khăn ẩm để lau lại, tránh để nước bám vào bên trong.
Máy giặt
Giấm đôi khi được sử dụng làm chất làm mềm vải hoặc để loại bỏ vết bẩn trên quần áo. Nhưng giống như máy rửa chén, giấm có thể làm hỏng các gioăng cao su và ống dẫn trong một số máy giặt đến mức gây rò rỉ.
Nếu sử dụng liên tục, giấm có thể làm tan chảy các ống dẫn, gây rò rỉ và do đó có thể gây ra nhiều thiệt hại khác cho các thiết bị như máy giặt. Thêm vào đó, giấm không có tác dụng gì nhiều đối với các vết bẩn đã bám trên quần áo, bao gồm vết thức ăn và vết máu, theo Brian Sansoni, phát ngôn viên chính của Viện Vệ sinh Hoa Kỳ.
Giặt chung quần áo với giấm và nước tẩy
Giấm có tác dụng kỳ diệu trong máy giặt để khử mùi hôi trên quần áo và giúp quần áo luôn tươi mới. Nhưng đừng nghĩ đến việc cho nước tẩy vào cùng lúc. Theo Trung tâm Y tế Đại học Rochester, trộn hai thứ này sẽ tạo ra khói clo, một loại khí độc gây nguy hiểm cho bạn và gây hại cho quần áo của bạn.
Vết trứng đổ
Vệ sinh vết trứng bằng dung dịch giấm sẽ khiến các enzyme protein trong trứng đông lại và khiến vết bẩn càng khó lau chùi hơn. Vì vậy, nếu bạn làm rơi một quả trứng xuống sàn trong khi nấu ăn, tốt hơn hết là bạn nên lau bằng thứ gì đó khác. Chuyên gia gợi ý sử dụng một ít xà phòng và nước ấm để vệ sinh nhanh hơn và hiệu quả hơn nhiều.
Máy rửa chén
Thêm giấm vào máy rửa chén có thể giúp bát đĩa của bạn sạch bóng, nhưng tính acid có thể làm hỏng các bộ phận cao su của thiết bị. Giấm an toàn khi sử dụng trên các máy được làm bằng gioăng cao su tự nhiên và các bộ phận được chế tạo từ gioăng cao su tổng hợp ethylene-propylene, silicone, fluorocarbon, Teflon nguyên chất và butyl. Nhưng bạn cần tránh dùng giấm trên máy rửa chén có lớp đệm làm từ polyacrylate, fluorosilicone và Buna-N vì nó có thể gây hỏng. Lựa chọn tốt nhất của bạn: Xem hướng dẫn sử dụng máy rửa chén để biết hướng dẫn.
Thông thường, nước được sử dụng trong chu trình rửa sẽ làm loãng giấm đến mức không gây ra bất kỳ hư hỏng nào, nhưng hãy bảo đảm là bạn không để giấm trong máy trong thời gian dài.
Thay vì giấm, hãy chọn nước xả để giúp rửa sạch bát đĩa. Nó sẽ kéo dài tuổi thọ của ống và lớp đệm trong máy rửa chén.
Dao
Các dụng cụ có cạnh hở, như dao nhà bếp, đặc biệt dễ bị giấm làm hỏng. Việc vệ sinh dao bằng giấm có thể làm hỏng lớp hoàn thiện và khiến lưỡi dao bị rỗ. Các kim loại phổ biến khác trong bếp mà bạn nên tránh xa giấm bao gồm nhôm và đồng. Lựa chọn vệ sinh tốt nhất là nước rửa chén và nước ấm.
Đồ gia dụng nhỏ
Các bề mặt nhựa và thủy tinh trên hầu hết các thiết bị nhà bếp nhỏ, chẳng hạn như máy xay sinh tố, máy pha cà phê và máy nướng bánh mì, đều an toàn khi vệ sinh bằng giấm, nhưng bạn nên tránh bất kỳ bộ phận cao su hoặc kim loại nào mà giấm có thể ăn mòn, kể cả thép không gỉ. Có nhiều loại thép không gỉ khác nhau. Những loại thép chất lượng thấp hơn thường được sử dụng cho các thiết bị nhỏ và ít chống gỉ hơn, có thể bị acid trong giấm ăn mòn. Nếu còn nghi ngờ, hãy dùng xà phòng rửa chén pha loãng thay thế cho việc dùng giấm.
Màn hình điện tử
Đừng sử dụng giấm nguyên chất trên màn hình điện tử như trên máy tính, điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc TV. Theo trang Consumer Report, giấm có thể làm hỏng tính năng chống chói của màn hình và thậm chí làm màn hình cảm ứng kém phản hồi hơn.
Để vệ sinh đồ điện tử, nên dùng chất tẩy rửa chuyên dụng hoặc dùng khăn ẩm, mềm và lau thật nhẹ nhàng.
Ngọc trai
Ngọc trai được tạo thành từ đá cẩm thạch, đá vôi và canxi cacbonat. Khi ngọc trai tiếp xúc với giấm, calci carbonat trong ngọc trai sẽ phản ứng với acid trong giấm, khiến nó tan ra.
Mặc dù bạn cần nồng độ cao để hòa tan hoàn toàn ngọc trai, nhưng chỉ cần quẹt vài lần giấm chắc chắn có thể gây hư hỏng. Để giữ cho đồ trang sức ngọc trai quý giá của bạn luôn sáng bóng, nên vệ sinh bằng vải mềm nhúng vào dung dịch nước ấm và xà phòng rửa chén nhẹ.
Đồ dùng bằng nhôm
Chảo gang và những đồ dùng bằng nhôm có bề mặt là lớp dầu tự nhiên, có tác dụng chống dính giúp chảo bền lâu, nấu nướng dễ dàng hơn. Nếu sử dụng giấm để lau rửa sẽ làm hỏng lớp màng đó ngay lập tức, chảo sẽ nhanh gỉ sét, cũ hỏng. Vì thế, đối với những đồ dùng này thì chỉ cần rửa sạch với nước rửa bát thông thường.
Chậu cây cảnh
Tránh dùng giấm để lau các vết bẩn trên chậu cây cảnh. Một số loại giấm có tác dụng như thuốc trừ sâu bọ, cỏ dại nên việc lau chậu bằng giấm có thể làm rơi rớt vào đất, chạm phải lá cây xanh khiến cây vô tình nhanh bị héo úa.
(theo Reader’s Digest)
Người lính chết sau cùng tại Ngã Năm Bình Hòa, Gia Định, Sài Gòn
https://saigonnhonews.com/nhin-lai-lich-su/ky-uc-30-4/nguoi-linh-chet-sau-cung-tai-nga-nam-binh-hoa-gia-dinh-sai-gon/
Người lính chết sau cùng tại Ngã Năm Bình Hòa, Gia Định, Sài Gòn
“Tác giả ghi lại những gì diễn ra trước mắt mình, ngay trước nhà mình, ngay trong khu phố mình sống, những giờ phút cuối cùng của miền Nam." Ngày ấy, tác giả vừa tròn 15 tuổi - Viết cho ngày 30 Tháng Tư năm ấy.
• Triều Phong – 2 tháng 7, 2025
Viết cho những người lính cấp bậc nhỏ, nhưng hy sinh lớn. Viết cho những người lính vô danh, Vị quốc vong thân lúc thành mất nước tan. Ai cũng sống cả một đời, nhưng chết chỉ một lần. Các anh, những người lính nhỏ, Các anh, những người lính vô danh, nhưng hy sinh vĩ đại!
Suốt 40 năm qua, tôi đã đọc, đã nghe và cũng đã xem nhiều về những hy sinh của các tướng lãnh, sĩ quan cao cấp Việt Nam Cộng Hòa khi nước mất nhà tan vào tay Cộng Sản trong ngày 30 Tháng Tư đau buồn của năm 1975. Lúc ấy tôi được 15 tuổi, chưa trưởng thành, chưa đủ khôn và đủ hiểu biết chuyện đời, nhất là chuyện thời cuộc. Ở tuổi này, tuy chưa đủ lớn, ký ức mình cũng đủ “già dặn” để không quên điều xảy ra. Và trong ý nghĩ đó, có một câu chuyện cho đến giây phút này vẫn còn in đậm trong ký ức của tôi.
Mấy mươi năm qua, tôi cho đó là “chuyện nhỏ.” Sau này, tôi chợt nhận thức, rằng chuyện nhỏ này lại có ý nghĩa vô cùng to lớn mà hôm nay tôi muốn ghi lại và chia sẻ với những ai quý tự do, yêu độc lập và chuộng hòa bình.
Lúc ấy là 09 giờ sáng ngày 30 Tháng Tư, 1975!” (Tín Võ)
Nhiều tiếng khóc sụt sùi vỡ ra bởi lời lẽ chân thành của bà già. Cảm thấy quá đau lòng trước thảm cảnh thương tâm ấy, tôi thẫn thờ bước ra, chợt trông thấy người lính trẻ còn đang đứng dựa cột nơi quán cơm tháng của Dì Mười, khóc rấm rức như trẻ thơ. Ôi, còn đâu người chiến sĩ anh dũng ngày nào! Ôi, còn đâu bộ đồ trận kiêu hùng một thuở! Ðôi vai run run theo tiếng nấc của anh làm tôi bùi ngùi…
Thời khắc ấy cách đây đúng 40 năm, trong cảnh hỗn mang của ngày tàn cuộc chiến, trong xóm tôi ở Ngã Năm Bình Hòa-Gia Ðịnh, bỗng xuất hiện bốn năm người lính Nhảy Dù. Họ chạy lúp xúp men theo vách tường nhà Dì Sáu của tôi rồi dừng lại trước nhà tôi. Tất cả đều còn rất trẻ và người họ mang đầy súng ống đạn dược. Áo quần họ bám đầy bụi đỏ. Chỉ cần nhìn thoáng qua, ai cũng biết những người lính này mấy ngày trước đây đã từng xông pha trận mạc. Họ đứng trước khoảng đất trống, ngó dáo dác một đỗi, thì người lính có mang một bông mai trên cổ áo nói, như ra lệnh:
– Anh em đào ở đây đi.
– Tuân lệnh thiếu úy!
Một người trong họ trả lời. Thế là các anh tháo gỡ trên vai xuống mấy cái xẻng cá nhân. Với thao tác nhanh lẹ, phút chốc họ đã biến chúng thành những cái cuốc và bắt đầu đào hố cá nhân.
Trong nhà, má tôi lo lắng ra mặt. Bà đang phân vân chẳng biết có nên di tản không và nếu đi thì chưa biết phải đi đâu. Bất ngờ, bây giờ thấy lính tráng chuẩn bị hầm hố chiến đấu trước cửa nhà, bà thêm hoảng sợ.
Tuổi thiếu niên đang lớn, hiếu kỳ, tôi tò mò bước ra sân, tiến gần đến khoảng đất trống ngồi chồm hổm xem mấy người lính làm việc. Lâu lâu có tiếng đại bác vọng về, tiếng súng bắn lẻ tẻ vang lên đây đó làm cho bầu không khí chết chóc thêm ngột ngạt, hình ảnh chiến tranh thêm rõ nét.
Dân trong xóm tôi nhốn nháo chạy tới chạy lui, mặt mày ai nấy đều lấm la lấm lét khi đi ngang qua nơi mấy người lính đang làm việc. Bộ mặt của thành phố Sài Gòn lúc đó như người bệnh nặng sắp mất. Ðộ chừng nửa tiếng sau, khi hố được đào khá sâu, một người lính đứng lên, mồ hôi nhễ nhại trên mặt. Anh đưa cánh tay lên cao, quẹt lấy mớ tóc bê bết trên trán để lộ một cái sẹo thật to nơi đuôi mắt phải, đoạn nhìn tôi:
– Em trai chạy vô nhà lấy cho anh xin miếng nước uống đi em.
Tôi đứng dậy co giò phóng vào nhà. Ít phút sau tôi mang ra cho các anh một ca nước đá bự, một cái ly và một ít kẹo đậu phọng với bánh in mà má tôi đưa thêm. Họ ăn, họ uống, họ nói cười vui vẻ, cơ hồ như không có chuyện gì xảy ra. Chỉ có người thiếu úy là không ăn uống gì cả.
Người thiếu úy này cũng còn trẻ và đẹp trai như Tây lai nhưng dáng dấp rất phong trần, uy dũng. Tôi đoán chừng tuổi đời anh chỉ khoảng 23, 24 gì thôi. Anh có vẻ như đang lo lắng trước tình hình chiến sự lan rộng nên nét mặt luôn phủ một lớp sương mờ căng thẳng. Nắng lên khá cao…
Bỗng một tiếng nổ lớn từ đâu dội lại rung chuyển cả mặt đất. Tôi hoảng hốt. Mấy người lính ngưng đào, ngẩng đầu nhìn quanh. Viên thiếu úy ngó về cuối xóm một thoáng rồi nói với đồng đội:
– Anh em cứ tiếp tục đi, để tôi xuống dưới này xem sao.
Người thiếu úy xốc khẩu M-16 đang mang trên vai lên cao và bỏ đi trong tư thế sẵn sàng tác chiến. Bên trong, má tôi gọi tôi vào và không cho ra khỏi nhà, vì sợ đạn lạc. Xế trưa, lúc ông Dương Văn Minh ra lệnh cho binh sĩ buông vũ khí và đầu hàng vô điều kiện thì má tôi vội vã kêu tôi cầm cái radio-casette hiệu Sanyo ra cho những người lính bên ngoài nghe. Trong khi họ còn sững sờ thì viên thiếu úy từ dưới đang vội vã đi lên. Một anh lính trẻ giơ chiếc radio về viên sĩ quan, hớt hải, nghẹn ngào. Anh nói như sắp khóc:
– Thiếu úy, thiếu úy, ông Minh đầu hàng rồi. Mình thua rồi!
Viên sĩ quan khựng lại một lúc rồi chăm chú nhìn vào cái radio trong im lặng não nề. Tiếng ông Minh kêu gọi đầu hàng cứ được lập đi lập lại hoài khiến người sĩ quan trẻ nổi cáu:
– Ð.m. sao chưa đánh đấm gì đã lo đầu hàng?
Người thiếu úy giận dữ quát tháo, gương mặt đan xen nỗi đau và buồn. Sau một đỗi phân vân, cuối cùng thiếu úy hạ giọng:
– Thôi đi.
Thế là họ bỏ chiến hào đang đào dang dở và hấp tấp chạy trở ra đường. Ðộ chừng một tiếng đồng hồ sau, người ta nghe nhiều tiếng súng AK-47 nổ giòn giã rồi tiếng M-16 bắn liên thanh đáp trả. Lẫn lộn trong đó thỉnh thoảng có cả tiếng súng M-79 đệm vào. Ðứng trong sân nhà nhìn ra, tôi thấy có vài cột khói đen bốc lên cao.
Từ bên ngoài, vài người trong xóm tôi tất tả chạy về. Gặp má tôi đang đứng lấp ló nơi cửa, họ báo:
– Ðang đánh nhau ở ngoài Ngã Năm dữ lắm cô Ba.
Ngã Năm Bình Hòa là giao điểm của năm con đường từ năm hướng khác nhau. Năm Mậu Thân 1968, nhiều trận đánh đã diễn ra ở đây khi Lực Lựợng Bảo Vệ Biệt Khu Thủ Ðô của quân đội VNCH ngăn chặn các mũi tiến công của cộng quân từ bên ngoài đổ về qua mấy cửa ngỏ như Gò Vấp, Cầu Bình Lợi, Lò Vôi hay Ðồng Ông Cộ… nên nó trở thành một trọng điểm chiến lược vì là một trong những lộ chính tiến vô thủ đô Saigon.
Chiều cùng ngày, khi lịch sử đã an bài, dân chúng bắt đầu túa ra đường phố. Lớp thì đón quân “Giải Phóng,” lớp khác lại mừng đất nước “Ðộc Lập,” trong khi tôi thì tò mò theo người cậu họ ra xem tình hình ngoài ngõ. Nghe thiên hạ bàn tán xôn xao có lính chết ở chỗ Ngã Năm Bình Hòa, cậu cháu tôi lần bước tới quan sát. Một đám đông đang vây quanh trước Nhà Thuốc Tây Tiến Thành, là nhà thuốc của má thằng bạn tôi. Cố gắng chui vào đám người hiếu kỳ ấy và luồn lách một tí, tôi tới được bên trong. Giữa vòng người nọ là xác một người lính nhảy dù nằm chết cứng. Ngực thủng một lỗ lớn, chiến bào loang đầy máu và đã chuyển sang nâu sậm nhưng đôi mắt anh vẫn mở trừng trừng. Nhìn kỹ, tôi chợt giật mình: người đó chính là viên thiếu úy ban sáng!
Ðang còn ngỡ ngàng, tôi bỗng thấy có một thanh niên vẹt đám đông bước lại gần xác người thiếu úy. Anh mặc một chiếc quần tây đen ngắn củn và áo thì rộng lùng thùng như đồ của ai cho chớ không phải của anh vậy.
Anh khom người xuống, giơ tay vuốt nhẹ nhàng lấy khuôn mặt lạnh vô hồn kia. Ðôi mắt từ từ nhắm lại và nơi khóe miệng một dòng máu nhỏ rỉ ra bên mép. Dường như chàng thanh niên lâm râm khấn vái điều gì đó nho nhỏ, đoạn anh đứng lên, bước ra với đôi mắt đẫm lệ. Tôi nhận ra ngay anh chính là người lính xin nước tôi lúc sáng, nhờ vết sẹo to nơi đuôi mắt. Thiên hạ bàn tán sôi nổi khi dòng máu tươi nơi khóe miệng của thi hài đã lâu kia rỉ ra. Người miền Nam vốn duy tâm, thiên hạ tin rằng đấy là một điều linh thiêng vì vị sĩ quan này có lẽ còn có chuyện chi oan ức.
Ðột nhiên, chị Bảy bán tạp hóa sau lưng tôi lên tiếng kể lể với những người xung quanh:
– Ông thiếu úy này và mấy người lính của ông ta nấp ở vách tường bên kia kìa. Ðứng trông cửa sổ nhà nhìn qua, tui thấy mấy ổng bắn xuống phía mấy ông “Việt Cộng” ở dưới Ðồng Ông Cộ quá trời. Cuối cùng chắc thấy không xong, ổng biểu mấy người lính của ổng chạy đi còn ổng thì vẫn ở lại. Rồi hình như ổng bị thương sao đó nên bò sang nấp vô Cổng Ðình Thần Bình Hòa này nè. Hai bên còn bắn nhau một lúc lâu nữa và khi không còn nghe tiếng súng thì tui dòm ra thấy ổng lết tới đây rồi chết luôn.
– Hết chiến tranh rồi mà chết, tội nghiệp quá! Không biết có gia đình vợ con gì không? Thân nhân mà hay được chắc là buồn lắm.
Ông già bên cạnh chị Bảy nói theo làm mọi người mủi lòng trước sự hy sinh oai hùng của viên thiếu úy. Chợt một bà cụ cầm tấm chăn, không biết từ đâu, tách đám đông bước vô phủ trùm lên xác người thiếu úy và mếu máo:
– Dù con không có họ hàng gì với bà nhưng bà thấy con chết thảm bà thương quá. Tội nghiệp, con cái nhà ai vậy không biết nữa. Thôi con chết rồi, con hãy thanh thản ra đi và nếu hồn con có thiêng thì phù hộ cho bà con nơi đây được nhiều an lành nha con!
Nhiều tiếng khóc sụt sùi vỡ ra bởi lời lẽ chân thành của bà già. Cảm thấy quá đau lòng trước thảm cảnh thương tâm ấy, tôi thẫn thờ bước ra, chợt trông thấy người lính trẻ còn đang đứng dựa cột nơi quán cơm tháng của Dì Mười khóc rấm rức như trẻ thơ. Ôi, còn đâu người chiến sĩ anh dũng ngày nào! Ôi, còn đâu bộ đồ trận kiêu hùng một thuở! Ðôi vai run run theo tiếng nấc của anh làm tôi bùi ngùi.
Ngẩng mặt lên bắt gặp tôi đang nhìn anh trân trối, anh vụt bỏ đi. Ngó cho đến khi bóng dáng xiêu vẹo của anh khuất nơi cuối chợ, tôi thấy lòng nao nao buồn. Cảm khái trước một nỗi niềm mất mát bao la của tình đồng đội thiêng liêng cao quý lẫn tiếc nuối cuộc đời binh nghiệp nữa đường gãy đổ, tâm hồn tôi tràn ngập cả một sự chua chát to lớn.
Nhưng tôi đâu biết rằng, đó chỉ là khởi điểm của một trang sử đau thương cho dân tộc, cho hàng vạn sinh linh sau này.
Subscribe to:
Comments (Atom)